Kết quả RB Leipzig vs Monchengladbach, 00h30 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 10

  • RB Leipzig vs Monchengladbach: Diễn biến chính

  • 42'
    0-0
    Robin Hack
  • 44'
    0-0
    Rocco Reitz
  • 51'
    Arthur Vermeeren
    0-0
  • 67'
    Benjamin Sesko  
    Yussuf Yurary Poulsen  
    0-0
  • 67'
    Amadou Haidara  
    Benjamin Henrichs  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Florian Neuhaus
     Alassane Plea
  • 72'
    0-0
     Philipp Sander
     Rocco Reitz
  • 81'
    0-0
     Nathan NGoumou Minpole
     Franck Honorat
  • 81'
    Nicolas Seiwald  
    Arthur Vermeeren  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Tomas Cvancara
     Robin Hack
  • 81'
    Forzan Assan Ouedraogo  
    Christoph Baumgartner  
    0-0
  • 89'
    Amadou Haidara
    0-0
  • 90'
    0-0
     Fabio Chiarodia
     Lukas Ullrich
  • RB Leipzig vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig3-4-2-1
    1
    Peter Gulacsi
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    4
    Willi Orban
    16
    Lukas Klostermann
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    18
    Arthur Vermeeren
    44
    Kevin Kampl
    39
    Benjamin Henrichs
    14
    Christoph Baumgartner
    9
    Yussuf Yurary Poulsen
    11
    Lois Openda
    11
    Tim Kleindienst
    9
    Franck Honorat
    14
    Alassane Plea
    25
    Robin Hack
    27
    Rocco Reitz
    8
    Julian Weigl
    29
    Joseph Scally
    5
    Marvin Friedrich
    3
    Ko Itakura
    26
    Lukas Ullrich
    33
    Moritz Nicolas
    Borussia Monchengladbach4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 13Nicolas Seiwald
    8Amadou Haidara
    30Benjamin Sesko
    20Forzan Assan Ouedraogo
    26Maarten Vandevoordt
    47Viggo Gebel
    25Leopold Zingerle
    6Elif Elmas
    19Andre Silva
    Tomas Cvancara 31
    Nathan NGoumou Minpole 19
    Florian Neuhaus 10
    Philipp Sander 16
    Fabio Chiarodia 2
    Kevin Stoger 7
    Stefan Lainer 22
    Tobias Sippel 21
    Grant-Leon Ranos 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Gerardo Seoane
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs Monchengladbach: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    Monchengladbach
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 617
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 18
    Long pass
    31
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 15 9 5 1 37 21 16 32 H T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 15 8 3 4 35 23 12 27 T T T H B B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 FSV Mainz 05 15 7 4 4 28 20 8 25 T T T B T T
6 Borussia Dortmund 15 7 4 4 28 22 6 25 B T H H H T
7 Werder Bremen 15 7 4 4 26 25 1 25 T B H T T T
8 Borussia Monchengladbach 15 7 3 5 25 20 5 24 H T B H T T
9 SC Freiburg 15 7 3 5 21 24 -3 24 H B T H T B
10 VfB Stuttgart 15 6 5 4 29 25 4 23 B T H T T B
11 VfL Wolfsburg 15 6 3 6 32 28 4 21 T T T T B B
12 Union Berlin 15 4 5 6 14 19 -5 17 H B B B H B
13 Augsburg 15 4 4 7 17 32 -15 16 H B T H B B
14 St. Pauli 15 4 2 9 12 19 -7 14 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 15 3 5 7 20 28 -8 14 H T B H H B
16 Heidenheimer 15 3 1 11 18 33 -15 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 15 2 2 11 19 38 -19 8 B B B B B T
18 VfL Bochum 15 1 3 11 13 35 -22 6 H B B B H T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation