Kết quả SC Freiburg vs Heidenheimer, 21h30 ngày 08/02
Kết quả SC Freiburg vs Heidenheimer
Nhận định, Soi kèo Freiburg vs Heidenheim, 21h30 ngày 8/2
Đối đầu SC Freiburg vs Heidenheimer
Lịch phát sóng SC Freiburg vs Heidenheimer
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202521:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.07+0.75
0.81O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.84X
3.902
4.15Hiệp 1-0.25
1.02+0.25
0.86O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Freiburg vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Europa Park Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 21
-
SC Freiburg vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
18'0-0Benedikt Gimber
-
20'0-0Marnon Busch
Jonas Fohrenbach -
30'Vincenzo Grifo (Assist:Ritsu Doan)1-0
-
45'Maximilian Eggestein1-0
-
46'1-0Marvin Pieringer
Benedikt Gimber -
55'Lucas Holer1-0
-
62'Chukwubuike Adamu
Lucas Holer1-0 -
62'Merlin Rohl
Eren Dinkci1-0 -
67'1-0Sirlord Conteh
Luca Kerber -
68'1-0Paul Wanner
Frans Kratzig -
76'Vincenzo Grifo1-0
-
80'1-0Julian Niehues
Adrian Beck -
84'Jan-Niklas Beste
Ritsu Doan1-0 -
90'Patrick Osterhage
Vincenzo Grifo1-0 -
90'Jordy Makengo
Christian Gunter1-0
-
SC Freiburg vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
SC Freiburg4-2-3-11Noah Atubolu30Christian Gunter3Philipp Lienhart28Matthias Ginter25Kiliann Sildillia8Maximilian Eggestein27Nicolas Hofler32Vincenzo Grifo18Eren Dinkci42Ritsu Doan9Lucas Holer12Budu Zivzivadze21Adrian Beck13Frans Kratzig17Mathias Honsak20Luca Kerber3Jan Schoppner23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
33Jordy Makengo6Patrick Osterhage19Jan-Niklas Beste20Chukwubuike Adamu34Merlin Rohl21Florian Muller26Maximilian Philipp44Johan Manzambi58Yann SturmMarvin Pieringer 18Paul Wanner 10Julian Niehues 16Marnon Busch 2Sirlord Conteh 31Leo Scienza 8Frank Feller 40Tim Siersleben 4Thomas Keller 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Julian SchusterFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SC Freiburg vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
SC FreiburgHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
533Số đường chuyền455
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị2
-
-
54Đánh đầu40
-
-
32Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
12Ném biên15
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass24
-
-
113Pha tấn công110
-
-
42Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 23 | 18 | 4 | 1 | 69 | 19 | 50 | 58 | T T T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 24 | 50 | T H T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 33 | 16 | 42 | T H H H T B |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | FSV Mainz 05 | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 13 | 38 | B T B H T T |
6 | RB Leipzig | 23 | 10 | 8 | 5 | 38 | 31 | 7 | 38 | H H H T H H |
7 | VfB Stuttgart | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 36 | T B B T B H |
8 | VfL Wolfsburg | 23 | 9 | 7 | 7 | 46 | 37 | 9 | 34 | B H H H T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 34 | B T T H T B |
10 | Borussia Dortmund | 23 | 9 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 32 | B H T B B T |
11 | Augsburg | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31 | T T H H H T |
12 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
13 | Union Berlin | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H T B B |
14 | TSG Hoffenheim | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 46 | -16 | 22 | T H B B T H |
15 | St. Pauli | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | -9 | 21 | T T H B B B |
16 | Heidenheimer | 23 | 4 | 3 | 16 | 27 | 47 | -20 | 15 | B B B B B H |
17 | VfL Bochum | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B H T H |
18 | Holstein Kiel | 23 | 3 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation