Kết quả VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund, 22h30 ngày 22/09
Kết quả VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Dortmund, 22h30 ngày 22/9
Đối đầu VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 3.25
1.03U 3.25
0.831
2.42X
3.552
2.65Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 4
-
VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
4'Deniz Undav (Assist:Maximilian Mittelstadt)1-0
-
17'Jamie Leweling1-0
-
21'Ermedin Demirovic (Assist:Maximilian Mittelstadt)2-0
-
30'2-0Jamie Bynoe-Gittens
Felix Nmecha -
46'2-0Yan Bueno Couto
Julian Ryerson -
46'2-0Ramy Bensebaini
Karim Adeyemi -
62'Enzo Millot (Assist:Atakan Karazor)3-0
-
63'3-0Donyell Malen
Pascal Gross -
70'Anrie Chase
Ermedin Demirovic3-0 -
70'Dan Axel Zagadou
Julian Chabot3-0 -
70'Fabian Rieder
Maximilian Mittelstadt3-0 -
72'3-0Emre Can
Julian Brandt -
73'3-0Emre Can
-
75'3-1
Sehrou Guirassy (Assist:Jamie Bynoe-Gittens)
-
77'3-1Marcel Sabitzer
-
78'El Bilal Toure
Josha Vagnoman3-1 -
80'El Bilal Toure (Assist:Enzo Millot)4-1
-
81'4-1Ramy Bensebaini
-
85'Chris Fuhrich
Angelo Stiller4-1 -
90'Deniz Undav (Assist:Enzo Millot)5-1
-
VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-4-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt24Julian Chabot29Anthony Rouault4Josha Vagnoman18Jamie Leweling6Angelo Stiller16Atakan Karazor8Enzo Millot9Ermedin Demirovic26Deniz Undav9Sehrou Guirassy20Marcel Sabitzer10Julian Brandt27Karim Adeyemi8Felix Nmecha13Pascal Gross26Julian Ryerson3Waldemar Anton25Niklas Sule4Nico Schlotterbeck1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
23Dan Axel Zagadou27Chris Fuhrich10El Bilal Toure32Fabian Rieder45Anrie Chase15Pascal Stenzel1Fabian Bredlow11Nick Woltemade13Frans KratzigRamy Bensebaini 5Yan Bueno Couto 2Emre Can 23Donyell Malen 21Jamie Bynoe-Gittens 43Julien Duranville 16Alexander Niklas Meyer 33Maximilian Beier 14Kjell Watjen 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebNiko Kovac
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút2
-
-
8Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
480Số đường chuyền457
-
-
88%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
12Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách8
-
-
5Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass21
-
-
105Pha tấn công88
-
-
34Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 23 | 18 | 4 | 1 | 69 | 19 | 50 | 58 | T T T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 24 | 50 | T H T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 33 | 16 | 42 | T H H H T B |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | FSV Mainz 05 | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 13 | 38 | B T B H T T |
6 | RB Leipzig | 23 | 10 | 8 | 5 | 38 | 31 | 7 | 38 | H H H T H H |
7 | VfB Stuttgart | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 36 | T B B T B H |
8 | VfL Wolfsburg | 23 | 9 | 7 | 7 | 46 | 37 | 9 | 34 | B H H H T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 34 | B T T H T B |
10 | Borussia Dortmund | 23 | 9 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 32 | B H T B B T |
11 | Augsburg | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31 | T T H H H T |
12 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
13 | Union Berlin | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H T B B |
14 | TSG Hoffenheim | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 46 | -16 | 22 | T H B B T H |
15 | St. Pauli | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | -9 | 21 | T T H B B B |
16 | Heidenheimer | 23 | 4 | 3 | 16 | 27 | 47 | -20 | 15 | B B B B B H |
17 | VfL Bochum | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B H T H |
18 | Holstein Kiel | 23 | 3 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation