Kết quả Werder Bremen vs Bayer Leverkusen, 23h30 ngày 26/10
Kết quả Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
Nhận định, Soi kèo Bremen vs Leverkusen, 23h30 ngày 26/10
Đối đầu Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.90O 3.25
0.87U 3.25
1.011
4.80X
4.332
1.62Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
1.00O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
Werder Bremen vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
30'0-1
Victor Boniface (Assist:Jeremie Frimpong)
-
50'Mitchell Weiser0-1
-
68'Justin Njinmah
Leonardo Bittencourt0-1 -
70'0-1Patrik Schick
Victor Boniface -
74'Marvin Ducksch (Assist:Julian Malatini)1-1
-
77'1-2Felix Agu(OW)
-
82'Oliver Burke
Marco Grull1-2 -
82'Anthony Jung
Amos Pieper1-2 -
82'Derrick Kohn
Felix Agu1-2 -
82'1-2Aleix Garcia Serrano
Martin Terrier -
86'Keke Topp
Julian Malatini1-2 -
88'1-2Piero Hincapie
-
90'Romano Schmid (Assist:Justin Njinmah)2-2
-
Werder Bremen vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-4-2-11Michael Zetterer5Amos Pieper32Marco Friedl22Julian Malatini27Felix Agu14Senne Lynen10Leonardo Bittencourt8Mitchell Weiser20Romano Schmid17Marco Grull7Marvin Ducksch22Victor Boniface11Martin Terrier10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
19Derrick Kohn42Keke Topp11Justin Njinmah3Anthony Jung15Oliver Burke2Olivier Deman30Mio Backhaus21Isak Hansen-Aaroen13Milos VeljkovicPatrik Schick 14Aleix Garcia Serrano 24Exequiel Palacios 25Matej Kovar 17Nordi Mukiele 23Jonas Hofmann 7Niklas Lomb 36Nathan Tella 19Arthur Augusto de Matos Soares 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerXabi Alonso
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
Werder BremenBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
0Cản sút2
-
-
11Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
468Số đường chuyền613
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
39Đánh đầu25
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người2
-
-
7Đánh chặn6
-
-
11Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
11Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass25
-
-
98Pha tấn công118
-
-
42Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 23 | 18 | 4 | 1 | 69 | 19 | 50 | 58 | T T T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 23 | 14 | 8 | 1 | 51 | 27 | 24 | 50 | T H T H H T |
3 | Eintracht Frankfurt | 23 | 12 | 6 | 5 | 49 | 33 | 16 | 42 | T H H H T B |
4 | SC Freiburg | 23 | 12 | 3 | 8 | 34 | 36 | -2 | 39 | B B T T T T |
5 | FSV Mainz 05 | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 13 | 38 | B T B H T T |
6 | RB Leipzig | 23 | 10 | 8 | 5 | 38 | 31 | 7 | 38 | H H H T H H |
7 | VfB Stuttgart | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 36 | T B B T B H |
8 | VfL Wolfsburg | 23 | 9 | 7 | 7 | 46 | 37 | 9 | 34 | B H H H T H |
9 | Borussia Monchengladbach | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 35 | 0 | 34 | B T T H T B |
10 | Borussia Dortmund | 23 | 9 | 5 | 9 | 43 | 38 | 5 | 32 | B H T B B T |
11 | Augsburg | 23 | 8 | 7 | 8 | 27 | 35 | -8 | 31 | T T H H H T |
12 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 35 | 47 | -12 | 30 | B H T B B B |
13 | Union Berlin | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 35 | -14 | 24 | T B H T B B |
14 | TSG Hoffenheim | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 46 | -16 | 22 | T H B B T H |
15 | St. Pauli | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 27 | -9 | 21 | T T H B B B |
16 | Heidenheimer | 23 | 4 | 3 | 16 | 27 | 47 | -20 | 15 | B B B B B H |
17 | VfL Bochum | 23 | 3 | 6 | 14 | 22 | 47 | -25 | 15 | H B B H T H |
18 | Holstein Kiel | 23 | 3 | 4 | 16 | 34 | 59 | -25 | 13 | B H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation