Kết quả Werder Bremen vs Union Berlin, 21h30 ngày 21/12
Kết quả Werder Bremen vs Union Berlin
Nhận định, Soi kèo Bremen vs Union Berlin, 21h30 ngày 21/12
Đối đầu Werder Bremen vs Union Berlin
Phong độ Werder Bremen gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202421:30
-
Werder Bremen 24Union Berlin 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2.5
0.92U 2.5
0.941
2.00X
3.902
3.20Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.94U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Werder Bremen vs Union Berlin
-
Sân vận động: Weserstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 15
-
Werder Bremen vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
5'0-0Danilho Doekhi
-
13'Marco Grull (Assist:Romano Schmid)1-0
-
17'Marco Grull (Assist:Derrick Kohn)2-0
-
19'Marco Friedl2-0
-
23'2-1Andras Schafer (Assist:Tom Rothe)
-
45'2-1Khedira Rani
-
45'Mitchell Weiser (Assist:Derrick Kohn)3-1
-
46'3-1Josip Juranovic
Christopher Trimmel -
46'3-1Tim Skarke
Robert Skov -
71'3-1Aljoscha Kemlein
Khedira Rani -
71'3-1Lucas Tousart
Andras Schafer -
73'Oliver Burke
Marco Grull3-1 -
79'3-1Ivan Prtajin
Yorbe Vertessen -
87'Jens Stage (Assist:Marvin Ducksch)4-1
-
88'Milos Veljkovic
Anthony Jung4-1 -
88'Olivier Deman
Derrick Kohn4-1 -
90'Oliver Burke4-1
-
90'Skelly Alvero
Senne Lynen4-1 -
90'Julian Malatini
Niklas Stark4-1
-
Werder Bremen vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Werder Bremen3-5-21Michael Zetterer3Anthony Jung32Marco Friedl4Niklas Stark19Derrick Kohn20Romano Schmid14Senne Lynen6Jens Stage8Mitchell Weiser17Marco Grull7Marvin Ducksch16Benedict Hollerbach24Robert Skov7Yorbe Vertessen28Christopher Trimmel13Andras Schafer8Khedira Rani15Tom Rothe5Danilho Doekhi14Leopold Querfeld4Diogo Leite37Alexander Schwolow
- Đội hình dự bị
-
22Julian Malatini2Olivier Deman28Skelly Alvero13Milos Veljkovic15Oliver Burke33Abdenego Nankishi30Mio Backhaus5Amos Pieper39Patrice CovicJosip Juranovic 18Ivan Prtajin 9Lucas Tousart 29Aljoscha Kemlein 36Tim Skarke 21Carl Klaus 25Kevin Volland 10Janik Haberer 19Theoson Jordan Siebatcheu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ole WernerBo Svensson
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Werder Bremen vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Werder BremenUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút8
-
-
12Sút Phạt9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
529Số đường chuyền449
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
23Đánh đầu34
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
3Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn10
-
-
25Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
26Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách15
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass20
-
-
109Pha tấn công120
-
-
40Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
7 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
8 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
9 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
10 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
11 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation