Kết quả Monchengladbach vs VfB Stuttgart, 23h30 ngày 14/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 17

  • Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 1'
    Robin Hack (Assist:Rocco Reitz) goal 
    1-0
  • 19'
    Robin Hack (Assist:Alassane Plea) goal 
    2-0
  • 35'
    Julian Weigl
    2-0
  • 45'
    2-0
    Maximilian Mittelstadt
  • 46'
    2-0
     Jamie Leweling
     Pascal Stenzel
  • 46'
    2-0
     Anthony Rouault
     Maximilian Mittelstadt
  • 55'
    2-1
    goal Josha Vagnoman (Assist:Jamie Leweling)
  • 66'
    Theoson Jordan Siebatcheu  
    Alassane Plea  
    2-1
  • 70'
    Nico Elvedi
    2-1
  • 75'
    Nathan NGoumou Minpole  
    Franck Honorat  
    2-1
  • 82'
    2-1
     Luca Raimund
     Atakan Karazor
  • 83'
    2-1
    Enzo Millot
  • 83'
    2-1
    Luca Raimund
  • 90'
    Christoph Kramer
    2-1
  • 90'
    Christoph Kramer  
    Kouadio Kone  
    2-1
  • 90'
    Florian Neuhaus  
    Robin Hack  
    2-1
  • 90'
    Theoson Jordan Siebatcheu goal 
    3-1
  • Borussia Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach4-3-3
    33
    Moritz Nicolas
    20
    Luca Netz
    30
    Nico Elvedi
    5
    Marvin Friedrich
    29
    Joseph Scally
    17
    Kouadio Kone
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    25
    Robin Hack
    14
    Alassane Plea
    9
    Franck Honorat
    26
    Deniz Undav
    4
    Josha Vagnoman
    8
    Enzo Millot
    27
    Chris Fuhrich
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    15
    Pascal Stenzel
    2
    Waldemar Anton
    23
    Dan Axel Zagadou
    7
    Maximilian Mittelstadt
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Nathan NGoumou Minpole
    10Florian Neuhaus
    23Christoph Kramer
    13Theoson Jordan Siebatcheu
    24Tony Jantschke
    41Jan Olschowsky
    7Patrick Herrmann
    2Fabio Chiarodia
    28Grant-Leon Ranos
    Anthony Rouault 29
    Jamie Leweling 18
    Luca Raimund 40
    Fabian Bredlow 1
    Genki Haraguchi 17
    Jovan Milosevic 19
    Leonidas Stergiou 20
    Raul Paula 43
    Moussa Cissé 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng
    72%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 342
    Số đường chuyền
    855
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 18
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 52
    Pha tấn công
    194
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    77
  •