Kết quả Monchengladbach vs Werder Bremen, 02h30 ngày 16/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 15

  • Monchengladbach vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Rafael Santos Borre Maury (Assist:Romano Schmid)
  • 34'
    Maximilian Wober
    0-1
  • 45'
    Franck Honorat
    0-1
  • 45'
    Rocco Reitz (Assist:Robin Hack) goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Mitchell Weiser
  • 49'
    Rocco Reitz (Assist:Robin Hack) goal 
    2-1
  • 51'
    2-1
    Romano Schmid
  • 66'
    Julian Weigl
    2-1
  • 68'
    2-1
     Senne Lynen
     Leonardo Bittencourt
  • 68'
    2-1
     Justin Njinmah
     Romano Schmid
  • 76'
    2-2
    goal Marvin Ducksch (Assist:Justin Njinmah)
  • 81'
    Nathan NGoumou Minpole  
    Robin Hack  
    2-2
  • 81'
    Christoph Kramer  
    Rocco Reitz  
    2-2
  • 87'
    2-2
     Felix Agu
     Olivier Deman
  • 87'
    Grant-Leon Ranos  
    Franck Honorat  
    2-2
  • 87'
    Florian Neuhaus  
    Kouadio Kone  
    2-2
  • 90'
    Yvandro Borges Sanches  
    Alassane Plea  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Dawid Kownacki
     Rafael Santos Borre Maury
  • 90'
    Christoph Kramer
    2-2
  • 90'
    Christoph Kramer Red card cancelled
    2-2
  • Borussia Monchengladbach vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • Borussia Monchengladbach3-5-2
    33
    Moritz Nicolas
    39
    Maximilian Wober
    30
    Nico Elvedi
    29
    Joseph Scally
    20
    Luca Netz
    17
    Kouadio Kone
    8
    Julian Weigl
    27
    Rocco Reitz
    9
    Franck Honorat
    14
    Alassane Plea
    25
    Robin Hack
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    20
    Romano Schmid
    7
    Marvin Ducksch
    8
    Mitchell Weiser
    6
    Jens Stage
    10
    Leonardo Bittencourt
    2
    Olivier Deman
    13
    Milos Veljkovic
    4
    Niklas Stark
    3
    Anthony Jung
    30
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Nathan NGoumou Minpole
    10Florian Neuhaus
    23Christoph Kramer
    38Yvandro Borges Sanches
    28Grant-Leon Ranos
    5Marvin Friedrich
    41Jan Olschowsky
    7Patrick Herrmann
    2Fabio Chiarodia
    Senne Lynen 14
    Felix Agu 27
    Justin Njinmah 17
    Dawid Kownacki 9
    Jiri Pavlenka 1
    Cimo Patric Rocker 40
    Christian Gross 36
    Nick Woltemade 29
    Naby Deco Keita 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerardo Seoane
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Monchengladbach vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Monchengladbach
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 547
    Số đường chuyền
    529
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •