Kết quả SC Freiburg vs RB Leipzig, 20h30 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 28

  • SC Freiburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Amadou Haidara (Assist:Lois Openda)
  • 18'
    0-2
    goal Lois Openda (Assist:Dani Olmo)
  • 38'
    Nicolas Hofler Penalty awarded
    0-2
  • 41'
    Lucas Holer
    0-2
  • 44'
    0-3
    goal Lois Openda
  • 46'
    Vincenzo Grifo  
    Michael Gregoritsch  
    0-3
  • 46'
    Kiliann Sildillia  
    Lukas Kubler  
    0-3
  • 54'
    0-4
    goal Benjamin Sesko (Assist:Lois Openda)
  • 59'
    Vincenzo Grifo (Assist:Christian Gunter) goal 
    1-4
  • 64'
    1-4
    Xaver Schlager
  • 64'
    Lucas Holer
    1-4
  • 68'
    1-4
    David Raum
  • 73'
    1-4
    Willi Orban
  • 75'
    1-4
    Benjamin Henrichs
  • 75'
    Roland Sallai  
    Lucas Holer  
    1-4
  • 75'
    1-4
     Mohamed Simakan
     Benjamin Henrichs
  • 76'
    1-4
     Christoph Baumgartner
     Dani Olmo
  • 79'
    Ritsu Doan
    1-4
  • 83'
    1-4
     Nicolas Seiwald
     Amadou Haidara
  • 83'
    1-4
     Elif Elmas
     Benjamin Sesko
  • 86'
    Maximilian Philipp  
    Yannik Keitel  
    1-4
  • 86'
    Jordy Makengo  
    Merlin Rohl  
    1-4
  • 90'
    1-4
     Lukas Klostermann
     Xavi Quentin Shay Simons
  • 90'
    Roland Sallai
    1-4
  • SC Freiburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg3-4-2-1
    1
    Noah Atubolu
    5
    Manuel Gulde
    14
    Yannik Keitel
    17
    Lukas Kubler
    30
    Christian Gunter
    27
    Nicolas Hofler
    8
    Maximilian Eggestein
    42
    Ritsu Doan
    9
    Lucas Holer
    34
    Merlin Rohl
    38
    Michael Gregoritsch
    17
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    7
    Dani Olmo
    20
    Xavi Quentin Shay Simons
    8
    Amadou Haidara
    24
    Xaver Schlager
    39
    Benjamin Henrichs
    4
    Willi Orban
    23
    Castello Lukeba
    22
    David Raum
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Jordy Makengo
    25Kiliann Sildillia
    26Maximilian Philipp
    22Roland Sallai
    32Vincenzo Grifo
    21Florian Muller
    6Attila Szalai
    20Chukwubuike Adamu
    23Florent Muslija
    Christoph Baumgartner 14
    Nicolas Seiwald 13
    Lukas Klostermann 16
    Elif Elmas 6
    Mohamed Simakan 2
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Janis Blaswich 21
    Christopher Lenz 3
    Kevin Kampl 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 405
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •