Kết quả TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05, 23h30 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 12

  • TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 25'
    Andrej Kramaric
    0-0
  • 25'
    0-0
    Edimilson Fernandes
  • 29'
    0-0
    Anthony Caci
  • 30'
    John Anthony Brooks
    0-0
  • 32'
    Ozan Kabak
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Marco Richter (Assist:Edimilson Fernandes)
  • 44'
    Grischa Promel
    0-1
  • 46'
    Kevin Akpoguma  
    Ozan Kabak  
    0-1
  • 46'
    Pavel Kaderabek  
    Marius Bulter  
    0-1
  • 46'
    Florian Grillitsch  
    Grischa Promel  
    0-1
  • 48'
    Robert Skov (Assist:Pavel Kaderabek) goal 
    1-1
  • 63'
    Ihlas Bebou  
    Robert Skov  
    1-1
  • 66'
    1-1
    Lee Jae Sung Penalty awarded
  • 68'
    1-1
    Marco Richter
  • 68'
    1-1
    Aymen Barkok
  • 69'
    1-1
     Brajan Gruda
     Aymen Barkok
  • 73'
    1-1
     Jonathan Michael Burkardt
     Lee Jae Sung
  • 78'
    Finn Ole Becker  
    Anton Stach  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Phillipp Mwene
  • 90'
    1-1
     Danny Vieira da Costa
     Silvan Widmer
  • TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim3-1-4-2
    1
    Oliver Baumann
    22
    Kevin Vogt
    23
    John Anthony Brooks
    5
    Ozan Kabak
    16
    Anton Stach
    21
    Marius Bulter
    27
    Andrej Kramaric
    6
    Grischa Promel
    29
    Robert Skov
    10
    Wout Weghorst
    14
    Maximilian Beier
    17
    Ludovic Ajorque
    4
    Aymen Barkok
    7
    Lee Jae Sung
    10
    Marco Richter
    14
    Tom Krauss
    8
    Leandro Barreiro Martins
    30
    Silvan Widmer
    20
    Edimilson Fernandes
    19
    Anthony Caci
    2
    Phillipp Mwene
    27
    Robin Zentner
    FSV Mainz 054-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Florian Grillitsch
    3Pavel Kaderabek
    25Kevin Akpoguma
    20Finn Ole Becker
    9Ihlas Bebou
    37Luca Philipp
    39Tom Bischof
    40Umut Tohumcu
    41Attila Szalai
    Brajan Gruda 43
    Danny Vieira da Costa 21
    Jonathan Michael Burkardt 29
    Merveille Papela 24
    Stefan Bell 16
    Lasse RieB 1
    David Mamutovic 45
    Marcus Müller 48
    Lasse Wilhelm 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pellegrino Matarazzo
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 524
    Số đường chuyền
    455
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 154
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •