Kết quả VfB Stuttgart vs RB Leipzig, 21h30 ngày 27/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 19

  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Xaver Schlager
  • 16'
    0-0
    Mohamed Simakan
  • 23'
    Dan Axel Zagadou Penalty awarded
    0-0
  • 25'
    Enzo Millot goal 
    1-0
  • 30'
    Deniz Undav goal 
    2-0
  • 32'
    2-1
    goal Benjamin Sesko (Assist:David Raum)
  • 43'
    2-1
    Christoph Baumgartner
  • 48'
    Jamie Leweling (Assist:Josha Vagnoman) goal 
    3-1
  • 55'
    3-2
    goal Lois Openda (Assist:Nicolas Seiwald)
  • 56'
    Deniz Undav (Assist:Chris Fuhrich) goal 
    4-2
  • 67'
    4-2
     Kevin Kampl
     Nicolas Seiwald
  • 67'
    4-2
     Benjamin Henrichs
     Christoph Baumgartner
  • 69'
    Waldemar Anton
    4-2
  • 75'
    Deniz Undav goal 
    5-2
  • 77'
    5-2
     Yussuf Yurary Poulsen
     Dani Olmo
  • 77'
    5-2
     Elif Elmas
     Xaver Schlager
  • 79'
    5-2
    David Raum
  • 84'
    Roberto Massimo  
    Jamie Leweling  
    5-2
  • 84'
    Samuele di Benedetto  
    Enzo Millot  
    5-2
  • 85'
    5-2
     Willi Orban
     Mohamed Simakan
  • 87'
    Pascal Stenzel  
    Deniz Undav  
    5-2
  • 87'
    Leonidas Stergiou  
    Josha Vagnoman  
    5-2
  • 90'
    Jovan Milosevic  
    Chris Fuhrich  
    5-2
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart3-5-2
    33
    Alexander Nubel
    2
    Waldemar Anton
    23
    Dan Axel Zagadou
    29
    Anthony Rouault
    7
    Maximilian Mittelstadt
    27
    Chris Fuhrich
    6
    Angelo Stiller
    8
    Enzo Millot
    4
    Josha Vagnoman
    26
    Deniz Undav
    18
    Jamie Leweling
    17
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    14
    Christoph Baumgartner
    7
    Dani Olmo
    13
    Nicolas Seiwald
    24
    Xaver Schlager
    2
    Mohamed Simakan
    16
    Lukas Klostermann
    23
    Castello Lukeba
    22
    David Raum
    21
    Janis Blaswich
    RB Leipzig4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 46Samuele di Benedetto
    15Pascal Stenzel
    32Roberto Massimo
    19Jovan Milosevic
    20Leonidas Stergiou
    1Fabian Bredlow
    17Genki Haraguchi
    49Moussa Cissé
    43Raul Paula
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Benjamin Henrichs 39
    Willi Orban 4
    Elif Elmas 6
    Kevin Kampl 44
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Christopher Lenz 3
    Peter Gulacsi 1
    Nuha Jatta 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 553
    Số đường chuyền
    472
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •