Kết quả VfL Wolfsburg vs Darmstadt, 20h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 32

  • VfL Wolfsburg vs Darmstadt: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Andreas Muller
  • 8'
    Patrick Wimmer goal 
    1-0
  • 10'
    Jonas Older Wind (Assist:Lovro Majer) goal 
    2-0
  • 32'
    2-0
    Matej Maglica
  • 34'
    2-0
     Jannik Muller
     Matej Maglica
  • 46'
    2-0
     Aaron Seydel
     Andreas Muller
  • 60'
    2-0
     Mathias Honsak
     Oscar Vilhelmsson
  • 65'
    Jakub Kaminski  
    Bote Baku  
    2-0
  • 65'
    Cedric Zesiger  
    Patrick Wimmer  
    2-0
  • 82'
    Kevin Behrens  
    Jonas Older Wind  
    2-0
  • 82'
    Vaclav Cerny  
    Kevin Paredes  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Fabian Schnellhardt
     Julian Justvan
  • 85'
    2-0
     Asaf Arania
     Emir Karic
  • 90'
    Tiago Barreiros de Melo Tomas  
    Lovro Majer  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Christoph Zimmermann
  • 90'
    Vaclav Cerny (Assist:Jakub Kaminski) goal 
    3-0
  • VfL Wolfsburg vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg4-2-3-1
    1
    Koen Casteels
    40
    Kevin Paredes
    25
    Moritz Jenz
    4
    Maxence Lacroix
    21
    Joakim Maehle
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    39
    Patrick Wimmer
    19
    Lovro Majer
    20
    Bote Baku
    23
    Jonas Older Wind
    29
    Oscar Vilhelmsson
    27
    Tim Skarke
    6
    Marvin Mehlem
    15
    Fabian Nuernberger
    17
    Julian Justvan
    16
    Andreas Muller
    19
    Emir Karic
    5
    Matej Maglica
    14
    Christoph Klarer
    4
    Christoph Zimmermann
    30
    Alexander Brunst-Zollner
    Darmstadt3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Vaclav Cerny
    17Kevin Behrens
    16Jakub Kaminski
    11Tiago Barreiros de Melo Tomas
    5Cedric Zesiger
    12Pavao Pervan
    13Rogerio
    2Kilian Fischer
    9Amin Sarr
    Mathias Honsak 18
    Fabian Schnellhardt 8
    Jannik Muller 20
    Aaron Seydel 22
    Asaf Arania 49
    Luca Pfeiffer 24
    Marcel Schuhen 1
    Fabio Torsiello 42
    Thomas Isherwood 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Torsten Lieberknecht
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Darmstadt: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Darmstadt
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 530
    Số đường chuyền
    465
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •