Kết quả VfL Wolfsburg vs Werder Bremen, 21h30 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 10

  • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 5'
    Maxence Lacroix
    0-0
  • 7'
    0-1
    goal Marvin Ducksch
  • 37'
    Vaclav Cerny goal 
    1-1
  • 57'
    Maximilian Arnold  
    Mattias Svanberg  
    1-1
  • 57'
    Tiago Barreiros de Melo Tomas  
    Vaclav Cerny  
    1-1
  • 59'
    Kevin Paredes (Assist:Lovro Majer) goal 
    2-1
  • 64'
    2-1
    Leonardo Bittencourt
  • 65'
    2-2
    goal Rafael Santos Borre Maury (Assist:Mitchell Weiser)
  • 66'
    Kevin Paredes
    2-2
  • 74'
    Nicolas Cozza  
    Sebastiaan Bornauw  
    2-2
  • 74'
    2-2
     Senne Lynen
     Leonardo Bittencourt
  • 80'
    Jonas Older Wind
    2-2
  • 84'
    Bote Baku  
    Joakim Maehle  
    2-2
  • 84'
    Jakub Kaminski  
    Kevin Paredes  
    2-2
  • 87'
    2-2
     Justin Njinmah
     Marvin Ducksch
  • 88'
    Maxence Lacroix
    2-2
  • 90'
    2-2
     Nick Woltemade
     Rafael Santos Borre Maury
  • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Wolfsburg3-4-3
    12
    Pavao Pervan
    5
    Cedric Zesiger
    3
    Sebastiaan Bornauw
    4
    Maxence Lacroix
    40
    Kevin Paredes
    6
    Aster Vranckx
    32
    Mattias Svanberg
    21
    Joakim Maehle
    19
    Lovro Majer
    23
    Jonas Older Wind
    7
    Vaclav Cerny
    7
    Marvin Ducksch
    19
    Rafael Santos Borre Maury
    8
    Mitchell Weiser
    20
    Romano Schmid
    6
    Jens Stage
    10
    Leonardo Bittencourt
    2
    Olivier Deman
    13
    Milos Veljkovic
    32
    Marco Friedl
    3
    Anthony Jung
    30
    Michael Zetterer
    Werder Bremen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Nicolas Cozza
    20Bote Baku
    27Maximilian Arnold
    16Jakub Kaminski
    11Tiago Barreiros de Melo Tomas
    13Rogerio
    31Yannick Gerhardt
    35Philipp Schulze
    9Amin Sarr
    Senne Lynen 14
    Nick Woltemade 29
    Justin Njinmah 17
    Felix Agu 27
    Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu 38
    Cimo Patric Rocker 40
    Leon Opitz 35
    Niklas Stark 4
    Amos Pieper 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ralph Hasenhuttl
    Ole Werner
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Wolfsburg vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • VfL Wolfsburg
    Werder Bremen
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 546
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •