Kết quả Werder Bremen vs VfB Stuttgart, 20h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 30

  • Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Diễn biến chính

  • 27'
    0-0
    Jamie Leweling
  • 28'
    Marvin Ducksch goal 
    1-0
  • 34'
    1-0
    Enzo Millot
  • 46'
    1-0
     Pascal Stenzel
     Leonidas Stergiou
  • 46'
    1-0
     Chris Fuhrich
     Enzo Millot
  • 49'
    Marvin Ducksch (Assist:Romano Schmid) goal 
    2-0
  • 51'
    Leonardo Bittencourt
    2-0
  • 53'
    2-0
    Angelo Stiller
  • 65'
    2-0
     Silas Wamangituka Fundu
     Jamie Leweling
  • 65'
    2-0
     Mahmoud Dahoud
     Atakan Karazor
  • 68'
    Michael Zetterer
    2-0
  • 71'
    2-1
    goal Deniz Undav
  • 74'
    Felix Agu
    2-1
  • 83'
    Dawid Kownacki  
    Nick Woltemade  
    2-1
  • 83'
    Christian Gross  
    Leonardo Bittencourt  
    2-1
  • 90'
    Julian Malatini  
    Romano Schmid  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Woo-Yeong Jeong
     Angelo Stiller
  • 90'
    Olivier Deman  
    Marvin Ducksch  
    2-1
  • Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Đội hình chính và dự bị

  • Werder Bremen3-4-3
    30
    Michael Zetterer
    3
    Anthony Jung
    32
    Marco Friedl
    13
    Milos Veljkovic
    27
    Felix Agu
    10
    Leonardo Bittencourt
    14
    Senne Lynen
    8
    Mitchell Weiser
    29
    Nick Woltemade
    7
    Marvin Ducksch
    20
    Romano Schmid
    26
    Deniz Undav
    9
    Sehrou Guirassy
    18
    Jamie Leweling
    8
    Enzo Millot
    16
    Atakan Karazor
    6
    Angelo Stiller
    7
    Maximilian Mittelstadt
    20
    Leonidas Stergiou
    2
    Waldemar Anton
    21
    Hiroki Ito
    33
    Alexander Nubel
    VfB Stuttgart3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Julian Malatini
    2Olivier Deman
    36Christian Gross
    9Dawid Kownacki
    35Leon Opitz
    38Eduardo Dos Santos Haesler,Dudu
    40Cimo Patric Rocker
    Chris Fuhrich 27
    Mahmoud Dahoud 5
    Pascal Stenzel 15
    Woo-Yeong Jeong 10
    Silas Wamangituka Fundu 14
    Anthony Rouault 29
    Fabian Bredlow 1
    Genki Haraguchi 17
    Anrie Chase 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ole Werner
    Sebastian Hoeneb
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Werder Bremen vs VfB Stuttgart: Số liệu thống kê

  • Werder Bremen
    VfB Stuttgart
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    743
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •