Kết quả FSV Mainz 05 vs Monchengladbach, 01h30 ngày 26/10
Kết quả FSV Mainz 05 vs Monchengladbach
Đối đầu FSV Mainz 05 vs Monchengladbach
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ Monchengladbach gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202401:30
-
FSV Mainz 05 31Monchengladbach 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.5
0.65U 2.5
1.101
2.15X
3.602
3.10Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs Monchengladbach
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 8
-
FSV Mainz 05 vs Monchengladbach: Diễn biến chính
-
20'Armindo Sieb
Jonathan Michael Burkardt0-0 -
40'0-0Joseph Scally
-
55'Stefan Lainer(OW)1-0
-
57'1-1Tim Kleindienst (Assist:Franck Honorat)
-
58'1-1Kevin Stoger
Alassane Plea -
72'1-1Philipp Sander
Rocco Reitz -
73'1-1Tomas Cvancara
Robin Hack -
74'Anthony Caci1-1
-
80'1-1Philipp Sander
-
82'Hong Hyun Seok
Lee Jae Sung1-1 -
87'Nelson Weiper
Armindo Sieb1-1 -
88'Silvan Widmer
Anthony Caci1-1 -
89'Silvan Widmer1-1
-
90'Nadiem Amiri1-1
-
90'1-1Fabio Chiarodia
Franck Honorat
-
FSV Mainz 05 vs Borussia Monchengladbach: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner5Maxim Leitsch3Moritz Jenz31Dominik Kohr2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung8Paul Nebel29Jonathan Michael Burkardt11Tim Kleindienst9Franck Honorat14Alassane Plea25Robin Hack27Rocco Reitz8Julian Weigl22Stefan Lainer3Ko Itakura5Marvin Friedrich29Joseph Scally33Moritz Nicolas
- Đội hình dự bị
-
11Armindo Sieb44Nelson Weiper30Silvan Widmer14Hong Hyun Seok4Aymen Barkok1Lasse RieB16Stefan Bell21Danny Vieira da Costa42Daniel GleiberKevin Stoger 7Tomas Cvancara 31Philipp Sander 16Fabio Chiarodia 2Florian Neuhaus 10Tobias Sippel 21Shio Fukuda 13Lukas Ullrich 26Grant-Leon Ranos 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenGerardo Seoane
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs Monchengladbach: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05Monchengladbach
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
23Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút0
-
-
16Sút Phạt16
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
472Số đường chuyền438
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
49Đánh đầu65
-
-
27Đánh đầu thành công30
-
-
4Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người4
-
-
10Đánh chặn9
-
-
16Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass27
-
-
125Pha tấn công104
-
-
48Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation