Kết quả FSV Mainz 05 vs RB Leipzig, 20h30 ngày 19/10
Kết quả FSV Mainz 05 vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs RB Leipzig, 20h30 ngày 19/10
Đối đầu FSV Mainz 05 vs RB Leipzig
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
FSV Mainz 05 10RB Leipzig 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.89O 3
1.05U 3
0.831
3.70X
3.702
1.95Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.02O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Opel Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2024-2025 » vòng 7
-
FSV Mainz 05 vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
20'0-1Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Amadou Haidara)
-
37'0-2Willi Orban
-
53'0-2Amadou Haidara
-
56'0-2Kevin Kampl
Amadou Haidara -
59'Paul Nebel
Armindo Sieb0-2 -
60'0-2Arthur Vermeeren
-
74'0-2Christoph Baumgartner
Antonio Eromonsele Nordby Nusa -
74'0-2Elif Elmas
Arthur Vermeeren -
74'0-2Benjamin Henrichs
Benjamin Sesko -
74'Nelson Weiper
Lee Jae Sung0-2 -
84'0-2Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda -
87'Silvan Widmer
Maxim Leitsch0-2 -
87'Gabriel Vidovic
Anthony Caci0-2 -
89'0-2Elif Elmas
-
90'Paul Nebel0-2
-
FSV Mainz 05 vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
FSV Mainz 053-4-2-127Robin Zentner5Maxim Leitsch3Moritz Jenz21Danny Vieira da Costa2Phillipp Mwene18Nadiem Amiri6Kaishu Sano19Anthony Caci7Lee Jae Sung11Armindo Sieb29Jonathan Michael Burkardt11Lois Openda10Xavi Quentin Shay Simons30Benjamin Sesko3Lutsharel Geertruida18Arthur Vermeeren8Amadou Haidara7Antonio Eromonsele Nordby Nusa16Lukas Klostermann4Willi Orban23Castello Lukeba1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
17Gabriel Vidovic8Paul Nebel44Nelson Weiper30Silvan Widmer4Aymen Barkok16Stefan Bell1Lasse RieB14Hong Hyun Seok42Daniel GleiberChristoph Baumgartner 14Yussuf Yurary Poulsen 9Benjamin Henrichs 39Elif Elmas 6Kevin Kampl 44Maarten Vandevoordt 26Bitshiabu El Chadaille 5Leopold Zingerle 25Andre Silva 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo HenriksenMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
FSV Mainz 05RB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút3
-
-
15Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
509Số đường chuyền459
-
-
79%Chuyền chính xác76%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
36Đánh đầu29
-
-
10Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
17Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công26
-
-
15Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass19
-
-
140Pha tấn công77
-
-
59Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
7 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
8 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
9 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
10 | Borussia Dortmund | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 21 | 4 | 22 | T B T H H H |
11 | VfL Wolfsburg | 14 | 6 | 3 | 5 | 31 | 25 | 6 | 21 | H T T T T B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 31 | -13 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 14 | 0 | 3 | 11 | 11 | 35 | -24 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation