Kết quả Hannover 96 vs Darmstadt, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Hannover 96 vs Darmstadt
Đối đầu Hannover 96 vs Darmstadt
Phong độ Hannover 96 gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:00
-
Hannover 96 11Darmstadt 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.75
0.89U 2.75
0.991
1.85X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hannover 96 vs Darmstadt
-
Sân vận động: HDI-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 13
-
Hannover 96 vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
46'0-0Merveille Papela
Andreas Muller -
62'0-1Philipp Forster (Assist:Sergio Lopez Galache)
-
63'Jessic Ngankam
Nicolo Tresoldi0-1 -
63'Havard Nielsen
Andreas Voglsammer0-1 -
65'0-1Fynn Lakenmacher
Fraser Hornby -
65'0-1Marco Thiede
Sergio Lopez Galache -
68'Lee Hyun-ju1-1
-
70'Jessic Ngankam1-1
-
71'1-1Kai Klefisch
-
72'1-2Fabian Nuernberger (Assist:Fynn Lakenmacher)
-
77'1-2Merveille Papela
-
77'Lars Gindorf
Lee Hyun-ju1-2 -
82'1-2Matej Maglica
Philipp Forster -
82'1-2Fabian Nuernberger
-
83'Jannik Rochelt
Max Christiansen1-2 -
83'Kolja Oudenne
Monju Momuluh1-2 -
89'1-2Tobias Kempe
Isac Lidberg
-
Hannover 96 vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Hannover 964-2-2-21Ron Robert Zieler17Bartlomiej Wdowik23Marcel Halstenberg5Phil Neumann21Sei Muroya13Max Christiansen8Enzo Leopold11Lee Hyun-ju38Monju Momuluh32Andreas Voglsammer9Nicolo Tresoldi7Isac Lidberg9Fraser Hornby18Philipp Forster34Killian Corredor17Kai Klefisch16Andreas Muller2Sergio Lopez Galache38Clemens Riedel20Aleksandar Vukotic15Fabian Nuernberger1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
7Jessic Ngankam10Jannik Rochelt25Lars Gindorf16Havard Nielsen29Kolja Oudenne20Jannik Dehm30Leo Weinkauf6Fabian Kunze2Josh KnightMatej Maglica 5Merveille Papela 21Tobias Kempe 11Marco Thiede 13Fynn Lakenmacher 19Alexander Brunst-Zollner 30Fabio Torsiello 42Oscar Vilhelmsson 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefan LeitlTorsten Lieberknecht
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hannover 96 vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
Hannover 96Darmstadt
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt17
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
362Số đường chuyền530
-
-
83%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
27Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
6Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn6
-
-
21Ném biên18
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
29Long pass48
-
-
97Pha tấn công94
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation