Kết quả Kaiserslautern vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 07/12
Kết quả Kaiserslautern vs Karlsruher SC
Đối đầu Kaiserslautern vs Karlsruher SC
Phong độ Kaiserslautern gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202419:00
-
Kaiserslautern 53Karlsruher SC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 3
0.89U 3
0.971
2.45X
3.402
2.37Hiệp 1+0
0.95-0
0.85O 1.25
1.00U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaiserslautern vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Fritz Walter Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 15
-
Kaiserslautern vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
12'Boris Tomiak1-0
-
40'Jan Elvedi1-0
-
45'Daisuke Yokota1-0
-
45'1-0Marcel Franke
-
45'1-0Budu Zivzivadze Goal Disallowed
-
46'1-0Luca Pfeiffer
Bambase Conte -
56'Frank Ronstadt1-0
-
67'1-0Robin Heusser
Leon Jensen -
67'1-0Lilian Egloff
Nicolai Rapp -
70'Jannis Heuer
Aremu Afeez1-0 -
70'Kenny Prince Redondo
Jannik Mause1-0 -
73'Kenny Prince Redondo (Assist:Luca Sirch)2-0
-
75'Jannis Heuer (Assist:Florian Kleinhansl)3-0
-
79'3-0Rafael Pedrosa
Fabian Schleusener -
79'3-0Lasse Gunther
David Herold -
82'Florian Kleinhansl3-0
-
83'Leon Robinson
Luca Sirch3-0 -
83'Jan Gyamerah
Frank Ronstadt3-0 -
87'Boris Tomiak3-0
-
88'3-1Marvin Wanitzek
-
88'Erik Wekesser
Florian Kleinhansl3-1
-
Kaiserslautern vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Kaiserslautern3-4-2-11Julian Krahl6Almamy Toure2Boris Tomiak33Jan Elvedi3Florian Kleinhansl31Luca Sirch23Aremu Afeez27Frank Ronstadt7Marlon Ritter41Daisuke Yokota18Jannik Mause24Fabian Schleusener11Budu Zivzivadze31Bambase Conte17Nicolai Rapp6Leon Jensen10Marvin Wanitzek2Sebastian Jung39Enes Zengin28Marcel Franke20David Herold1Max WeiB
- Đội hình dự bị
-
37Leon Robinson32Jan Gyamerah13Erik Wekesser24Jannis Heuer11Kenny Prince Redondo20Tobias Raschl29Richmond Tachie17Aaron Opoku28Fabian HeckLilian Egloff 25Luca Pfeiffer 16Lasse Gunther 29Robin Heusser 5Rafael Pedrosa 36Robin Himmelmann 30Robert Geller 35Dominik Salz 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dirk SchusterChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Kaiserslautern vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
KaiserslauternKarlsruher SC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
23Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
487Số đường chuyền396
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
17Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị3
-
-
28Đánh đầu24
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
0Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn4
-
-
16Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công19
-
-
3Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass22
-
-
95Pha tấn công79
-
-
23Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation