Kết quả RB Leipzig vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 12

  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goal Mohamed Amoura
  • 5'
    0-2
    goal Tiago Tomas (Assist:Patrick Wimmer)
  • 16'
    0-3
    goal Mohamed Amoura (Assist:Bence Dardai)
  • 26'
    Christoph Baumgartner
    0-3
  • 31'
    Nicolas Seiwald  
    Castello Lukeba  
    0-3
  • 46'
    Arthur Vermeeren  
    Amadou Haidara  
    0-3
  • 52'
    Arthur Vermeeren
    0-3
  • 57'
    0-3
    Kilian Fischer
  • 64'
    0-4
    goal Joakim Maehle (Assist:Konstantinos Koulierakis)
  • 69'
    Andre Silva  
    Benjamin Sesko  
    0-4
  • 69'
    0-4
     Yannick Gerhardt
     Kilian Fischer
  • 76'
    0-4
     Lukas Nmecha
     Tiago Tomas
  • 76'
    0-4
     Mattias Svanberg
     Patrick Wimmer
  • 77'
    Xaver Schlager  
    Kevin Kampl  
    0-4
  • 78'
    Viggo Gebel  
    Christoph Baumgartner  
    0-4
  • 82'
    Willi Orban goal 
    1-4
  • 85'
    1-4
     Kevin Behrens
     Mohamed Amoura
  • 85'
    1-4
     Salih Ozcan
     Bence Dardai
  • 90'
    1-5
    goal Kevin Behrens (Assist:Mattias Svanberg)
  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • RB Leipzig4-4-2
    1
    Peter Gulacsi
    39
    Benjamin Henrichs
    23
    Castello Lukeba
    4
    Willi Orban
    3
    Lutsharel Geertruida
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    44
    Kevin Kampl
    8
    Amadou Haidara
    14
    Christoph Baumgartner
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    20
    Bote Baku
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    24
    Bence Dardai
    27
    Maximilian Arnold
    39
    Patrick Wimmer
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 24Xaver Schlager
    13Nicolas Seiwald
    18Arthur Vermeeren
    47Viggo Gebel
    19Andre Silva
    26Maarten Vandevoordt
    25Leopold Zingerle
    31Faik Sakar
    38Nuha Jatta
    Lukas Nmecha 10
    Yannick Gerhardt 31
    Kevin Behrens 17
    Mattias Svanberg 32
    Salih Ozcan 8
    Jonas Older Wind 23
    Marius Muller 29
    Jakub Kaminski 16
    Cedric Zesiger 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Rose
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • RB Leipzig vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • RB Leipzig
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 636
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 22
    Long pass
    30
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 15 9 5 1 37 21 16 32 H T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 15 8 3 4 35 23 12 27 T T T H B B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 FSV Mainz 05 15 7 4 4 28 20 8 25 T T T B T T
6 Werder Bremen 15 7 4 4 26 25 1 25 T B H T T T
7 Borussia Monchengladbach 15 7 3 5 25 20 5 24 H T B H T T
8 SC Freiburg 15 7 3 5 21 24 -3 24 H B T H T B
9 VfB Stuttgart 15 6 5 4 29 25 4 23 B T H T T B
10 Borussia Dortmund 14 6 4 4 25 21 4 22 T B T H H H
11 VfL Wolfsburg 14 6 3 5 31 25 6 21 H T T T T B
12 Union Berlin 15 4 5 6 14 19 -5 17 H B B B H B
13 Augsburg 15 4 4 7 17 32 -15 16 H B T H B B
14 St. Pauli 15 4 2 9 12 19 -7 14 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 15 3 5 7 20 28 -8 14 H T B H H B
16 Heidenheimer 14 3 1 10 18 31 -13 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 15 2 2 11 19 38 -19 8 B B B B B T
18 VfL Bochum 14 0 3 11 11 35 -24 3 B H B B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation