Kết quả Schalke 04 vs Kaiserslautern, 00h30 ngày 30/11
Kết quả Schalke 04 vs Kaiserslautern
Đối đầu Schalke 04 vs Kaiserslautern
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Kaiserslautern gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202400:30
-
Schalke 04 10Kaiserslautern 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 3
1.05U 3
0.831
2.05X
3.502
2.87Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1.25
1.05U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Kaiserslautern
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
Schalke 04 vs Kaiserslautern: Diễn biến chính
-
12'0-1Ragnar Ache (Assist:Filip Kaloc)
-
17'0-1Aremu Afeez
-
44'0-1Kenny Prince Redondo
Ragnar Ache -
46'0-1Almamy Toure
Aremu Afeez -
52'0-2Daniel Hanslik (Assist:Luca Sirch)
-
57'Bryan Lasme
Moussa Sylla0-2 -
57'Paul Seguin
Ron Schallenberg0-2 -
58'0-2Filip Kaloc
-
59'Taylan Bulut0-2
-
61'0-3Daisuke Yokota (Assist:Daniel Hanslik)
-
69'Anton Donkor
Janik Bachmann0-3 -
69'Mehmet Can Aydin
Max Gruger0-3 -
74'Kenan Karaman Penalty cancelled0-3
-
75'0-3Marlon Ritter
Daisuke Yokota -
79'0-3Kenny Prince Redondo
-
84'Lino Tempelmann
Amin Younes0-3 -
87'0-3Jan Gyamerah
Jan Elvedi -
87'0-3Richmond Tachie
Daniel Hanslik -
89'0-3Florian Kleinhansl
-
Schalke 04 vs Kaiserslautern: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-128Justin Heekeren5Derry John Murkin35Marco Kaminski26Tomas Kalas31Taylan Bulut6Ron Schallenberg37Max Gruger8Amin Younes14Janik Bachmann9Moussa Sylla19Kenan Karaman41Daisuke Yokota9Ragnar Ache19Daniel Hanslik27Frank Ronstadt23Aremu Afeez26Filip Kaloc3Florian Kleinhansl33Jan Elvedi31Luca Sirch2Boris Tomiak1Julian Krahl
- Đội hình dự bị
-
11Bryan Lasme27Lino Tempelmann7Paul Seguin30Anton Donkor23Mehmet Can Aydin2Felipe Sanchez1Ron Ron Hoffmann17Adrian Tobias Gantenbein39Peter RemmertRichmond Tachie 29Jan Gyamerah 32Marlon Ritter 7Almamy Toure 6Kenny Prince Redondo 11Jannis Heuer 24Erik Wekesser 13Jannik Mause 18Fabian Heck 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisDirk Schuster
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Kaiserslautern: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Kaiserslautern
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
7Cản sút2
-
-
21Sút Phạt24
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
460Số đường chuyền385
-
-
77%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
7Việt vị1
-
-
59Đánh đầu33
-
-
30Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
14Ném biên14
-
-
7Cản phá thành công11
-
-
11Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
29Long pass22
-
-
117Pha tấn công79
-
-
58Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 34 | 31 | 3 | 29 | H T B B T T |
2 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 39 | 23 | 16 | 28 | B H T H H T |
3 | SV Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | T T B T T B |
4 | FC Koln | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 28 | T T T H T T |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 24 | 6 | 28 | H T B T H T |
6 | SC Paderborn 07 | 17 | 7 | 7 | 3 | 29 | 24 | 5 | 28 | H T T B H B |
7 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 28 | 23 | 5 | 26 | H B H T H B |
8 | Hannover 96 | 16 | 8 | 2 | 6 | 22 | 17 | 5 | 26 | T B B H T B |
9 | Kaiserslautern | 16 | 7 | 5 | 4 | 30 | 26 | 4 | 26 | H H T T T B |
10 | Darmstadt | 16 | 6 | 6 | 4 | 35 | 27 | 8 | 24 | T T T H H T |
11 | Nurnberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 31 | 30 | 1 | 22 | H B H B B T |
12 | Hertha Berlin | 16 | 6 | 3 | 7 | 27 | 27 | 0 | 21 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | 32 | 33 | -1 | 20 | T H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | 24 | 33 | -9 | 20 | B B H T T B |
15 | Preuben Munster | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | 16 | 20 | -4 | 14 | H H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 36 | -20 | 13 | T B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 16 | 2 | 2 | 12 | 7 | 38 | -31 | 8 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation