Kết quả SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg, 19h30 ngày 26/01
Kết quả SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg
Đối đầu SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
Phong độ Jahn Regensburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:30
-
SSV Ulm 1846 15Jahn Regensburg 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.25
0.88U 2.25
1.021
1.85X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.84O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19
-
SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg: Diễn biến chính
-
13'0-0Christian Kuhlwetter
-
15'Tom Gaal0-0
-
23'Semir Telalovic (Assist:Max Brandt)1-0
-
34'Semir Telalovic (Assist:Oliver Batista Meier)2-0
-
45'Semir Telalovic (Assist:Dennis Dressel)3-0
-
46'3-0Eric Hottmann
Christian Kuhlwetter -
46'3-0Florian Ballas
Rasim Bulic -
46'3-0Christian Viet
Anssi Suhonen -
46'3-0Noah Ganaus
Sargis Adamyan -
55'Oliver Batista Meier4-0
-
75'4-0Bryan Hein
Tim Handwerker -
79'Semir Telalovic (Assist:Oliver Batista Meier)5-0
-
81'Lucas Roser
Oliver Batista Meier5-0 -
81'Felix Higl
Semir Telalovic5-0 -
81'Dennis Chessa
Maurice Krattenmacher5-0 -
86'Andreas Ludwig
Max Brandt5-0 -
86'Luka Hyrylainen
Dennis Dressel5-0 -
90'5-1Noah Ganaus
-
SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg: Đội hình chính và dự bị
-
SSV Ulm 18463-4-1-239Christian Ortag32Philipp Strompf5Johannes Reichert4Tom Gaal16Aaron Keller14Dennis Dressel23Max Brandt43Romario Rösch30Maurice Krattenmacher21Oliver Batista Meier29Semir Telalovic22Sargis Adamyan33Kai Proger27Frederic Ananou34Anssi Suhonen8Andreas Geipl30Christian Kuhlwetter2Tim Handwerker14Robin Ziegele5Rasim Bulic16Louis Breunig1Felix Gebhardt
- Đội hình dự bị
-
38Luka Hyrylainen33Felix Higl10Andreas Ludwig11Dennis Chessa9Lucas Roser18Lennart Stoll27Niklas Kolbe1Niclas Thiede7Bastian AllgeierEric Hottmann 9Noah Ganaus 20Florian Ballas 4Christian Viet 10Bryan Hein 3Julian Pollersbeck 23Sebastian Ernst 15Elias Huth 29Ben Kieffer 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
AirlieJoe Enochs
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SSV Ulm 1846 vs Jahn Regensburg: Số liệu thống kê
-
SSV Ulm 1846Jahn Regensburg
-
9Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút2
-
-
17Sút Phạt10
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
379Số đường chuyền290
-
-
74%Chuyền chính xác66%
-
-
10Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị1
-
-
55Đánh đầu41
-
-
25Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn9
-
-
24Ném biên29
-
-
21Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách7
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass25
-
-
98Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation