Kết quả Union Berlin vs SC Freiburg, 02h30 ngày 09/11
Kết quả Union Berlin vs SC Freiburg
Nhận định, Soi kèo Union Berlin vs Freiburg, 2h30 ngày 9/11
Đối đầu Union Berlin vs SC Freiburg
Lịch phát sóng Union Berlin vs SC Freiburg
Phong độ Union Berlin gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:30
-
Union Berlin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.40X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.84-0
1.04O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Berlin vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 10
-
Union Berlin vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
19'Khedira Rani0-0
-
22'0-0Vincenzo Grifo
-
56'Kevin Vogt0-0
-
72'Andras Schafer
Yorbe Vertessen0-0 -
73'Tim Skarke
Woo-Yeong Jeong0-0 -
73'Theoson Jordan Siebatcheu
Benedict Hollerbach0-0 -
77'0-0Nicolas Hofler
Patrick Osterhage -
77'0-0Lucas Holer
Chukwubuike Adamu -
77'0-0Max Rosenfelder
Lukas Kubler -
78'Leopold Querfeld
Robert Skov0-0 -
84'Janik Haberer
Aljoscha Kemlein0-0 -
90'0-0Florent Muslija
Vincenzo Grifo
-
Union Berlin vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Union Berlin3-4-2-11Frederik Ronnow4Diogo Leite2Kevin Vogt5Danilho Doekhi24Robert Skov8Khedira Rani36Aljoscha Kemlein28Christopher Trimmel7Yorbe Vertessen11Woo-Yeong Jeong16Benedict Hollerbach20Chukwubuike Adamu42Ritsu Doan18Eren Dinkci32Vincenzo Grifo8Maximilian Eggestein6Patrick Osterhage17Lukas Kubler28Matthias Ginter3Philipp Lienhart30Christian Gunter1Noah Atubolu
- Đội hình dự bị
-
14Leopold Querfeld19Janik Haberer21Tim Skarke13Andras Schafer17Theoson Jordan Siebatcheu26Jerome Roussillon37Alexander Schwolow10Kevin Volland20Laszlo BenesMax Rosenfelder 37Lucas Holer 9Nicolas Hofler 27Florent Muslija 23Michael Gregoritsch 38Kiliann Sildillia 25Florian Muller 21Noah Weisshaupt 7Maximilian Philipp 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bo SvenssonJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Union Berlin vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Union BerlinSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
373Số đường chuyền573
-
-
76%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
40Đánh đầu42
-
-
17Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn4
-
-
17Ném biên14
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách6
-
-
26Long pass20
-
-
107Pha tấn công100
-
-
58Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation