Kết quả Energie Cottbus vs Werder Bremen, 22h59 ngày 19/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp Quốc Gia Đức 2024-2025 » vòng Round 1

  • Energie Cottbus vs Werder Bremen: Diễn biến chính

  • 32'
    0-1
    goal Keke Topp (Assist:Romano Schmid)
  • 37'
    0-2
    goal Keke Topp
  • 46'
    0-2
    Niklas Stark
  • 53'
    Maximilian Pronichev
    0-2
  • 55'
    0-3
    goal Keke Topp (Assist:Marvin Ducksch)
  • 70'
    Henry Rorig goal 
    1-3
  • 72'
    Filip Kusic
    1-3
  • 77'
    1-3
    Justin Njinmah
  • 78'
    Romario Hajrulla
    1-3
  • BXH Cúp Quốc Gia Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Energie Cottbus vs Werder Bremen: Số liệu thống kê

  • Energie Cottbus
    Werder Bremen
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    17
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  •  
     
  • 323
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 23
    Long pass
    32
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    148
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    116
  •