Kết quả VfB Stuttgart vs Holstein Kiel, 20h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 8

  • VfB Stuttgart vs Holstein Kiel: Diễn biến chính

  • 19'
    Deniz Undav (Assist:El Bilal Toure) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Marvin Schulz
  • 46'
    1-0
     Steven Skrzybski
     Benedikt Pichler
  • 49'
    Josha Vagnoman
    1-0
  • 58'
    1-0
     Nicolai Remberg
     Magnus Knudsen
  • 61'
    El Bilal Toure (Assist:Julian Chabot) goal 
    2-0
  • 62'
    Ermedin Demirovic  
    El Bilal Toure  
    2-0
  • 62'
    Chris Fuhrich  
    Fabian Rieder  
    2-0
  • 63'
    Julian Chabot
    2-0
  • 66'
    Julian Chabot
    2-0
  • 66'
    2-0
    Nicolai Remberg
  • 70'
    Atakan Karazor  
    Deniz Undav  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Tymoteusz Puchacz
     Finn Dominik Porath
  • 70'
    Anthony Rouault  
    Enzo Millot  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Shuto Machino
     Marvin Schulz
  • 71'
    2-0
    Armin Gigovic
  • 80'
    2-0
    Max Geschwill
  • 80'
    2-0
     Phil Harres
     Max Geschwill
  • 81'
    2-0
    Fiete Arp
  • 84'
    2-1
    goal Armin Gigovic
  • 87'
    Ramon Hendriks  
    Jamie Leweling  
    2-1
  • 88'
    2-1
    Fiete Arp
  • VfB Stuttgart vs Holstein Kiel: Đội hình chính và dự bị

  • VfB Stuttgart4-4-2
    33
    Alexander Nubel
    7
    Maximilian Mittelstadt
    24
    Julian Chabot
    45
    Anrie Chase
    4
    Josha Vagnoman
    18
    Jamie Leweling
    8
    Enzo Millot
    6
    Angelo Stiller
    32
    Fabian Rieder
    26
    Deniz Undav
    10
    El Bilal Toure
    20
    Fiete Arp
    9
    Benedikt Pichler
    17
    Timo Becker
    15
    Marvin Schulz
    24
    Magnus Knudsen
    37
    Armin Gigovic
    8
    Finn Dominik Porath
    6
    Marko Ivezic
    4
    Patrick Erras
    14
    Max Geschwill
    1
    Timon Moritz Weiner
    Holstein Kiel3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Ermedin Demirovic
    29Anthony Rouault
    16Atakan Karazor
    27Chris Fuhrich
    3Ramon Hendriks
    11Nick Woltemade
    5Yannik Keitel
    15Pascal Stenzel
    1Fabian Bredlow
    Nicolai Remberg 22
    Steven Skrzybski 7
    Shuto Machino 18
    Tymoteusz Puchacz 27
    Phil Harres 19
    Lasse Rosenboom 23
    Dahne Thomas 21
    Marco Komenda 3
    Dominik Javorcek 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sebastian Hoeneb
    Marcel Rapp
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfB Stuttgart vs Holstein Kiel: Số liệu thống kê

  • VfB Stuttgart
    Holstein Kiel
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 530
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 36
    Long pass
    22
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •