Kết quả Darmstadt vs Preuben Munster, 02h30 ngày 01/12
Kết quả Darmstadt vs Preuben Munster
Đối đầu Darmstadt vs Preuben Munster
Phong độ Darmstadt gần đây
Phong độ Preuben Munster gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202402:30
-
Darmstadt 30Preuben Munster 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 3
1.03U 3
0.851
1.75X
4.002
3.80Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Darmstadt vs Preuben Munster
-
Sân vận động: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 14
-
Darmstadt vs Preuben Munster: Diễn biến chính
-
25'Clemens Riedel0-0
-
34'0-0Rico Preissinger
-
38'Philipp Forster0-0
-
45'0-0Joshua Mees
-
46'Luca Marseiler
Fraser Hornby0-0 -
61'Killian Corredor0-0
-
61'0-0Niko Koulis
-
64'0-0Daniel Kyerewaa
Yassine Bouchama -
64'0-0Luca Bazzoli
Rico Preissinger -
70'0-0Mikkel Kirkeskov
-
73'Merveille Papela
Andreas Muller0-0 -
73'Oscar Vilhelmsson
Killian Corredor0-0 -
76'0-0Etienne Amenyido
Joel Grodowski -
76'0-0Andras Nemeth
Joshua Mees -
89'Fynn Lakenmacher
Isac Lidberg0-0 -
89'Guillermo Bueno Lopez
Fabian Nuernberger0-0 -
90'0-0Marc Lorenz
Charalampos Makridis
-
Darmstadt vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị
-
Darmstadt4-2-2-21Marcel Schuhen15Fabian Nuernberger20Aleksandar Vukotic38Clemens Riedel2Sergio Lopez Galache16Andreas Muller17Kai Klefisch34Killian Corredor18Philipp Forster9Fraser Hornby7Isac Lidberg9Joel Grodowski5Yassine Bouchama8Joshua Mees14Charalampos Makridis20Jorrit Hendrix21Rico Preissinger27Jano ter Horst24Niko Koulis29Lukas Frenkert2Mikkel Kirkeskov1Johannes Schenk
- Đội hình dự bị
-
21Merveille Papela8Luca Marseiler3Guillermo Bueno Lopez29Oscar Vilhelmsson19Fynn Lakenmacher5Matej Maglica13Marco Thiede30Alexander Brunst-Zollner11Tobias KempeDaniel Kyerewaa 7Luca Bazzoli 32Marc Lorenz 18Etienne Amenyido 30Andras Nemeth 28Simon Scherder 15Dominik Schad 22Morten Behrens 26Jakob Korte 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Torsten LieberknechtSven Hubscher
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Darmstadt vs Preuben Munster: Số liệu thống kê
-
DarmstadtPreuben Munster
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút0
-
-
21Sút Phạt12
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
695Số đường chuyền312
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
33Đánh đầu29
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn10
-
-
27Ném biên13
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
7Thử thách9
-
-
17Long pass10
-
-
165Pha tấn công62
-
-
66Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 18 | 8 | 7 | 3 | 40 | 23 | 17 | 31 | H T H H T T |
2 | Magdeburg | 18 | 8 | 7 | 3 | 35 | 26 | 9 | 31 | T B T H T T |
3 | FC Koln | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 24 | 8 | 31 | T H T T T B |
4 | Hannover 96 | 18 | 9 | 3 | 6 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H T B H T |
5 | Kaiserslautern | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | T T T B B T |
6 | Karlsruher SC | 18 | 8 | 5 | 5 | 35 | 33 | 2 | 29 | T B B T T B |
7 | SV Elversberg | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T T B B |
8 | SC Paderborn 07 | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 26 | 4 | 28 | T T B H B B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 18 | 7 | 6 | 5 | 30 | 25 | 5 | 27 | B H T H B H |
10 | Darmstadt | 18 | 6 | 7 | 5 | 38 | 31 | 7 | 25 | T H H T B H |
11 | Nurnberg | 18 | 7 | 4 | 7 | 33 | 31 | 2 | 25 | B H B B T T |
12 | Hertha Berlin | 18 | 7 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 25 | H T B B H T |
13 | Schalke 04 | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 21 | H B T H T H |
14 | Greuther Furth | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 35 | -10 | 20 | B H T T B B |
15 | Preuben Munster | 18 | 4 | 7 | 7 | 20 | 24 | -4 | 19 | B H B T H T |
16 | SSV Ulm 1846 | 18 | 2 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 14 | H H B H H B |
17 | Eintracht Braunschweig | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 36 | -20 | 14 | B H B B B H |
18 | Jahn Regensburg | 18 | 3 | 2 | 13 | 9 | 40 | -31 | 11 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation