Kết quả Eintracht Braunschweig vs Schalke 04, 19h00 ngày 18/01
Kết quả Eintracht Braunschweig vs Schalke 04
Đối đầu Eintracht Braunschweig vs Schalke 04
Phong độ Eintracht Braunschweig gần đây
Phong độ Schalke 04 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:00
-
Eintracht Braunschweig 4 10Schalke 04 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.95O 2.5
0.53U 2.5
1.301
2.80X
3.602
2.05Hiệp 1+0
1.23-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Braunschweig vs Schalke 04
-
Sân vận động: Eintracht-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18
-
Eintracht Braunschweig vs Schalke 04: Diễn biến chính
-
31'0-0Paul Seguin
-
34'Sven Kohler0-0
-
37'0-0Marco Kaminski
-
45'Robert Ivanov0-0
-
45'0-0Christopher Antwi-Adjej
-
59'Max Marie
Marvin Rittmuller0-0 -
65'0-0Tobias Mohr
Christopher Antwi-Adjej -
67'Jannis Nikolaou0-0
-
71'Kevin Ehlers
Levente Szabo0-0 -
71'Johan Gomez
Sven Kohler0-0 -
80'Robin Krausse
Rayan Philippe0-0 -
81'Paul Jaeckel
Robert Ivanov0-0 -
83'0-0Ilyes Hamache
Mehmet Can Aydin -
90'0-0Anton Donkor
Derry John Murkin -
90'Fabio Kaufmann0-0
-
90'Max Marie0-0
-
90'0-0Ron Schallenberg
-
Eintracht Braunschweig vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Braunschweig5-3-212Marko Johansson22Fabio Di Michele Sanchez4Jannis Nikolaou6Ermin Bicakcic5Robert Ivanov18Marvin Rittmuller20Lino Tempelmann27Sven Kohler7Fabio Kaufmann11Levente Szabo9Rayan Philippe9Moussa Sylla23Mehmet Can Aydin19Kenan Karaman18Christopher Antwi-Adjej37Max Gruger7Paul Seguin31Taylan Bulut6Ron Schallenberg35Marco Kaminski5Derry John Murkin28Justin Heekeren
- Đội hình dự bị
-
39Robin Krausse3Paul Jaeckel21Kevin Ehlers44Johan Gomez15Max Marie25Sanoussy Ba17Sebastian Polter34Justin Duda35Leon HerdesIlyes Hamache 24Tobias Mohr 29Anton Donkor 30Felipe Sanchez 2Michael Langer 34Martin Wasinski 21Tomas Kalas 26Adrian Tobias Gantenbein 17Peter Remmert 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jens HartelThomas Reis
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Braunschweig vs Schalke 04: Số liệu thống kê
-
Eintracht BraunschweigSchalke 04
-
0Phạt góc5
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
0Cản sút7
-
-
14Sút Phạt14
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
264Số đường chuyền505
-
-
66%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
2Đánh chặn3
-
-
14Ném biên26
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách10
-
-
25Long pass39
-
-
81Pha tấn công101
-
-
18Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation