Kết quả FC Koln vs Schalke 04, 19h30 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 21

  • FC Koln vs Schalke 04: Diễn biến chính

  • 34'
    Joel Schmied
    0-0
  • 39'
    Mathias Olesen
    0-0
  • 43'
    Damion Downs (Assist:Linton Maina) goal 
    1-0
  • 46'
    Neo Telle  
    Eric Martel  
    1-0
  • 57'
    Florian Kainz  
    Dejan Ljubicic  
    1-0
  • 57'
    Max Finkgrafe  
    Mathias Olesen  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Ilyes Hamache
     Pape Meissa Ba
  • 62'
    1-0
     Adrian Tobias Gantenbein
     Mehmet Can Aydin
  • 62'
    1-0
     Aymen Barkok
     Janik Bachmann
  • 72'
    Damion Downs
    1-0
  • 73'
    Jan Thielmann  
    Denis Huseinbasic  
    1-0
  • 81'
    Imad Rondic  
    Damion Downs  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Amin Younes
     Max Gruger
  • 81'
    1-0
     Christopher Antwi-Adjej
     Tobias Mohr
  • FC Koln vs Schalke 04: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln3-4-1-2
    1
    Marvin Schwabe
    3
    Dominique Heintz
    6
    Eric Martel
    2
    Joel Schmied
    17
    Leart Paqarada
    8
    Denis Huseinbasic
    47
    Mathias Olesen
    25
    Jusuf Gazibegovic
    7
    Dejan Ljubicic
    37
    Linton Maina
    42
    Damion Downs
    19
    Kenan Karaman
    10
    Pape Meissa Ba
    14
    Janik Bachmann
    29
    Tobias Mohr
    6
    Ron Schallenberg
    37
    Max Gruger
    23
    Mehmet Can Aydin
    26
    Tomas Kalas
    35
    Marco Kaminski
    5
    Derry John Murkin
    28
    Justin Heekeren
    Schalke 044-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Florian Kainz
    27Imad Rondic
    35Max Finkgrafe
    29Jan Thielmann
    49Neo Telle
    9Luca Waldschmidt
    21Steffen Tigges
    26Anthony Racioppi
    46Emin Kujovic
    Ilyes Hamache 24
    Amin Younes 8
    Aymen Barkok 25
    Christopher Antwi-Adjej 18
    Adrian Tobias Gantenbein 17
    Felipe Sanchez 2
    Michael Langer 34
    Loris Karius 27
    Anton Donkor 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Thomas Reis
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs Schalke 04: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    Schalke 04
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 369
    Số đường chuyền
    634
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    19
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 25
    Long pass
    38
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 24 11 9 4 51 31 20 42 T H T H T B
2 Kaiserslautern 24 12 6 6 42 34 8 42 T T T H B T
3 Magdeburg 24 11 8 5 52 37 15 41 H T B T B T
4 SC Paderborn 07 24 11 8 5 39 29 10 41 T B T T H T
5 FC Koln 24 12 5 7 37 30 7 41 T T T B H B
6 SV Elversberg 24 11 6 7 44 30 14 39 B H T T H T
7 Fortuna Dusseldorf 24 10 8 6 41 34 7 38 T T H T H B
8 Hannover 96 24 10 8 6 31 24 7 38 H H H H H T
9 Karlsruher SC 24 10 6 8 44 43 1 36 B H B B T T
10 Nurnberg 24 10 5 9 42 39 3 35 B T T T H B
11 Greuther Furth 24 9 5 10 36 44 -8 32 B T T B T T
12 Schalke 04 24 8 6 10 40 43 -3 30 T B B T B T
13 Darmstadt 24 7 7 10 41 41 0 28 B B B B T B
14 Hertha Berlin 24 7 5 12 32 40 -8 26 B B B B H B
15 Preuben Munster 24 5 8 11 26 33 -7 23 H B B B T B
16 Eintracht Braunschweig 24 5 7 12 22 43 -21 22 H B T T B H
17 SSV Ulm 1846 24 3 10 11 25 31 -6 19 T B B B H H
18 Jahn Regensburg 24 4 3 17 14 53 -39 15 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation