Kết quả Greuther Furth vs Hannover 96, 19h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • Greuther Furth vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 19'
    Sacha Banse
    0-0
  • 24'
    0-0
    Phil Neumann
  • 56'
    0-0
     Lars Gindorf
     Lee Hyun-ju
  • 56'
    0-0
     Havard Nielsen
     Andreas Voglsammer
  • 59'
    Dennis Srbeny  
    Roberto Massimo  
    0-0
  • 67'
    Julian Green
    0-0
  • 74'
    0-0
     Jessic Ngankam
     Nicolo Tresoldi
  • 78'
    Damian Michalski  
    Simon Asta  
    0-0
  • 78'
    Philipp Muller  
    Julian Green  
    0-0
  • 83'
    Noel Futkeu (Assist:Dennis Srbeny) goal 
    1-0
  • 86'
    1-0
     Bartlomiej Wdowik
     Jannik Dehm
  • 86'
    1-0
     Kolja Oudenne
     Fabian Kunze
  • 90'
    Reno Munz  
    Sacha Banse  
    1-0
  • Greuther Furth vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Greuther Furth3-4-2-1
    42
    Moritz Schulze
    27
    Gian-Luca Itter
    23
    Gideon Jung
    18
    Marco Meyerhofer
    17
    Niko Gieselmann
    37
    Julian Green
    6
    Sacha Banse
    2
    Simon Asta
    11
    Roberto Massimo
    10
    Branimir Hrgota
    9
    Noel Futkeu
    9
    Nicolo Tresoldi
    32
    Andreas Voglsammer
    11
    Lee Hyun-ju
    21
    Sei Muroya
    8
    Enzo Leopold
    6
    Fabian Kunze
    20
    Jannik Dehm
    2
    Josh Knight
    23
    Marcel Halstenberg
    5
    Phil Neumann
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 963-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Dennis Srbeny
    36Philipp Muller
    4Damian Michalski
    5Reno Munz
    8Marlon Mustapha
    19Matti Wagner
    22Nemanja Motika
    43Silas Prufrock
    35Jakob Engel
    Lars Gindorf 25
    Jessic Ngankam 7
    Havard Nielsen 16
    Bartlomiej Wdowik 17
    Kolja Oudenne 29
    Lukas Wallner 22
    Brooklyn Kevin Ezeh 37
    Husseyn Chakroun 14
    Leo Weinkauf 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexander Zorniger
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Greuther Furth vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Greuther Furth
    Hannover 96
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 448
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    31
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 27
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation