Kết quả Hamburger SV vs FC Koln, 02h40 ngày 19/01
Kết quả Hamburger SV vs FC Koln
Đối đầu Hamburger SV vs FC Koln
Phong độ Hamburger SV gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202502:40
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 3
0.88U 3
0.981
2.05X
3.602
2.88Hiệp 1+0
0.96-0
0.94O 1.25
0.95U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamburger SV vs FC Koln
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18
-
Hamburger SV vs FC Koln: Diễn biến chính
-
6'0-0Jusuf Gazibegovic
-
13'Immanuel Pherai0-0
-
46'Marco Richter
Immanuel Pherai0-0 -
46'0-0Max Finkgrafe
Leart Paqarada -
55'0-0Luca Waldschmidt
-
57'Emir Sahiti
Bakery Jatta0-0 -
57'0-0Jan Thielmann
Jusuf Gazibegovic -
58'0-0Florian Kainz
Luca Waldschmidt -
67'0-0Steffen Tigges
Damion Downs -
72'Lukasz Poreba
Adam Karabec0-0 -
72'Ransford Yeboah Konigsdorffer
Davie Selke0-0 -
73'0-0Timo Hubers
-
76'0-0Marvin Obuz
Denis Huseinbasic -
77'0-0Max Finkgrafe
-
78'Ransford Yeboah Konigsdorffer1-0
-
78'Ransford Yeboah Konigsdorffer1-0
-
84'Silvan Hefti
Jean-Luc Dompe1-0 -
84'Daniel Elfadli1-0
-
90'William Mikelbrencis1-0
-
Hamburger SV vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
Hamburger SV4-3-31Daniel Heuer Fernandes28Miro Muheim8Daniel Elfadli5Dennis Hadzikadunic2William Mikelbrencis10Immanuel Pherai23Jonas Meffert17Adam Karabec7Jean-Luc Dompe27Davie Selke18Bakery Jatta42Damion Downs37Linton Maina9Luca Waldschmidt25Jusuf Gazibegovic7Dejan Ljubicic8Denis Huseinbasic17Leart Paqarada4Timo Hubers6Eric Martel3Dominique Heintz1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
20Marco Richter6Lukasz Poreba30Silvan Hefti11Ransford Yeboah Konigsdorffer29Emir Sahiti24Lucas Perrin12Tom Mickel4Sebastian Schonlau49Otto StangeFlorian Kainz 11Steffen Tigges 21Marvin Obuz 16Max Finkgrafe 35Jan Thielmann 29Jonas Urbig 40Jaka Cuber Potocnik 43Joel Schmied 2Neo Telle 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tim Laszlo WalterGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Hamburger SV vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
Hamburger SVFC Koln
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút4
-
-
16Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
400Số đường chuyền433
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị9
-
-
16Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn2
-
-
20Ném biên21
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách16
-
-
78Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 27 | 15 | 5 | 7 | 42 | 32 | 10 | 50 | B H B T T T |
2 | Hamburger SV | 27 | 13 | 10 | 4 | 58 | 32 | 26 | 49 | H T B T T H |
3 | Kaiserslautern | 27 | 13 | 7 | 7 | 49 | 41 | 8 | 46 | H B T H B T |
4 | SC Paderborn 07 | 27 | 12 | 9 | 6 | 45 | 34 | 11 | 45 | T H T H T B |
5 | Magdeburg | 27 | 11 | 10 | 6 | 53 | 41 | 12 | 43 | T B T H B H |
6 | Hannover 96 | 27 | 11 | 10 | 6 | 34 | 26 | 8 | 43 | H H T H T H |
7 | SV Elversberg | 27 | 11 | 8 | 8 | 45 | 32 | 13 | 41 | T H T H B H |
8 | Nurnberg | 27 | 12 | 5 | 10 | 47 | 41 | 6 | 41 | T H B T T B |
9 | Fortuna Dusseldorf | 27 | 11 | 8 | 8 | 44 | 41 | 3 | 41 | T H B B T B |
10 | Karlsruher SC | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 49 | -4 | 37 | B T T B H B |
11 | Schalke 04 | 27 | 9 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 34 | T B T T B H |
12 | Greuther Furth | 27 | 9 | 7 | 11 | 40 | 51 | -11 | 34 | B T T H B H |
13 | Hertha Berlin | 27 | 9 | 5 | 13 | 41 | 44 | -3 | 32 | B H B B T T |
14 | Darmstadt | 27 | 8 | 7 | 12 | 46 | 45 | 1 | 31 | B T B T B B |
15 | Preuben Munster | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 35 | -7 | 27 | B T B B T H |
16 | Eintracht Braunschweig | 27 | 5 | 9 | 13 | 25 | 50 | -25 | 24 | T B H H B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 27 | 4 | 11 | 12 | 27 | 33 | -6 | 23 | B H H B H T |
18 | Jahn Regensburg | 27 | 5 | 4 | 18 | 16 | 55 | -39 | 19 | H B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation