Kết quả Jahn Regensburg vs Hannover 96, 00h30 ngày 18/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 18

  • Jahn Regensburg vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 35'
    0-1
    goal Jessic Ngankam (Assist:Lee Hyun-ju)
  • 46'
    Frederic Ananou  
    Andreas Geipl  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Monju Momuluh
     Lee Hyun-ju
  • 68'
    0-1
    Max Christiansen
  • 69'
    Tim Handwerker  
    Bryan Hein  
    0-1
  • 69'
    Sebastian Ernst  
    Anssi Suhonen  
    0-1
  • 71'
    0-1
     Andreas Voglsammer
     Jessic Ngankam
  • 71'
    0-1
     Nicolo Tresoldi
     Jannik Rochelt
  • 76'
    Noah Ganaus  
    Sargis Adamyan  
    0-1
  • 76'
    Elias Huth  
    Eric Hottmann  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Boris Tomiak
     Havard Nielsen
  • 90'
    Christian Kuhlwetter
    0-1
  • Jahn Regensburg vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Jahn Regensburg3-5-2
    1
    Felix Gebhardt
    16
    Louis Breunig
    5
    Rasim Bulic
    14
    Robin Ziegele
    3
    Bryan Hein
    34
    Anssi Suhonen
    8
    Andreas Geipl
    30
    Christian Kuhlwetter
    10
    Christian Viet
    9
    Eric Hottmann
    22
    Sargis Adamyan
    7
    Jessic Ngankam
    16
    Havard Nielsen
    11
    Lee Hyun-ju
    10
    Jannik Rochelt
    8
    Enzo Leopold
    13
    Max Christiansen
    21
    Sei Muroya
    5
    Phil Neumann
    23
    Marcel Halstenberg
    17
    Bartlomiej Wdowik
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 964-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Noah Ganaus
    15Sebastian Ernst
    29Elias Huth
    27Frederic Ananou
    2Tim Handwerker
    23Julian Pollersbeck
    4Florian Ballas
    25Jonas Bauer
    36Ben Kieffer
    Andreas Voglsammer 32
    Boris Tomiak 3
    Monju Momuluh 38
    Nicolo Tresoldi 9
    Jannik Dehm 20
    Leo Weinkauf 30
    Brooklyn Kevin Ezeh 37
    Eric Uhlmann 19
    Husseyn Chakroun 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Joe Enochs
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Jahn Regensburg vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Jahn Regensburg
    Hannover 96
  • 4
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 332
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 43
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 28
    Long pass
    25
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 18 8 7 3 40 23 17 31 H T H H T T
2 Magdeburg 18 8 7 3 35 26 9 31 T B T H T T
3 FC Koln 18 9 4 5 32 24 8 31 T H T T T B
4 Hannover 96 18 9 3 6 23 17 6 30 B H T B H T
5 Kaiserslautern 18 8 5 5 32 28 4 29 T T T B B T
6 Karlsruher SC 18 8 5 5 35 33 2 29 T B B T T B
7 SV Elversberg 18 8 4 6 33 27 6 28 T B T T B B
8 SC Paderborn 07 18 7 7 4 30 26 4 28 T T B H B B
9 Fortuna Dusseldorf 18 7 6 5 30 25 5 27 B H T H B H
10 Darmstadt 18 6 7 5 38 31 7 25 T H H T B H
11 Nurnberg 18 7 4 7 33 31 2 25 B H B B T T
12 Hertha Berlin 18 7 4 7 29 28 1 25 H T B B H T
13 Schalke 04 18 5 6 7 32 33 -1 21 H B T H T H
14 Greuther Furth 18 5 5 8 25 35 -10 20 B H T T B B
15 Preuben Munster 18 4 7 7 20 24 -4 19 B H B T H T
16 SSV Ulm 1846 18 2 8 8 17 22 -5 14 H H B H H B
17 Eintracht Braunschweig 18 3 5 10 16 36 -20 14 B H B B B H
18 Jahn Regensburg 18 3 2 13 9 40 -31 11 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation