Kết quả Nurnberg vs Hannover 96, 19h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24

  • Nurnberg vs Hannover 96: Diễn biến chính

  • 36'
    Stefanos Tzimas goal 
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Enzo Leopold
  • 57'
    1-2
    goal Josh Knight
  • 59'
    1-2
    Fabian Kunze
  • 60'
    1-2
    Ron Robert Zieler
  • 61'
    Julian Justvan Goal cancelled
    1-2
  • 63'
    1-2
     Monju Momuluh
     Sei Muroya
  • 63'
    1-2
     Lars Gindorf
     Jannik Rochelt
  • 67'
    Rafael Lubach  
    Jens Castrop  
    1-2
  • 69'
    1-2
    Enzo Leopold
  • 72'
    1-2
     Nicolo Tresoldi
     Jessic Ngankam
  • 77'
    Mahir Madatov  
    Robin Knoche  
    1-2
  • 77'
    Tim Janisch
    1-2
  • 82'
    1-2
     Andreas Voglsammer
     Havard Nielsen
  • 84'
    1-2
    Monju Momuluh
  • 87'
    1-2
    Lars Gindorf
  • 88'
    Lukas Schleimer  
    Janis Antiste  
    1-2
  • Nurnberg vs Hannover 96: Đội hình chính và dự bị

  • Nurnberg3-4-2-1
    1
    Jan Reichert
    44
    Ondrej Karafiat
    31
    Robin Knoche
    5
    Tim Drexler
    21
    Berkay Yilmaz
    17
    Jens Castrop
    20
    Caspar Jander
    32
    Tim Janisch
    28
    Janis Antiste
    10
    Julian Justvan
    9
    Stefanos Tzimas
    16
    Havard Nielsen
    7
    Jessic Ngankam
    21
    Sei Muroya
    8
    Enzo Leopold
    6
    Fabian Kunze
    10
    Jannik Rochelt
    17
    Bartlomiej Wdowik
    2
    Josh Knight
    23
    Marcel Halstenberg
    5
    Phil Neumann
    1
    Ron Robert Zieler
    Hannover 963-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 30Mahir Madatov
    18Rafael Lubach
    36Lukas Schleimer
    3Danilo Soares
    2Oliver Rose-Villadsen
    6Florian Flick
    33Nick Seidel
    26Christian Mathenia
    4Fabio Gruber
    Andreas Voglsammer 32
    Monju Momuluh 38
    Lars Gindorf 25
    Nicolo Tresoldi 9
    Leo Weinkauf 30
    Kenneth Schmidt 4
    Lee Hyun-ju 11
    Kolja Oudenne 29
    Noel Aseko-Nkili 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cristian Fiél
    Stefan Leitl
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Nurnberg vs Hannover 96: Số liệu thống kê

  • Nurnberg
    Hannover 96
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 26
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 433
    Số đường chuyền
    338
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    26
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 30
    Long pass
    29
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    113
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hamburger SV 24 11 9 4 51 31 20 42 T H T H T B
2 Kaiserslautern 24 12 6 6 42 34 8 42 T T T H B T
3 Magdeburg 24 11 8 5 52 37 15 41 H T B T B T
4 SC Paderborn 07 24 11 8 5 39 29 10 41 T B T T H T
5 FC Koln 24 12 5 7 37 30 7 41 T T T B H B
6 SV Elversberg 24 11 6 7 44 30 14 39 B H T T H T
7 Fortuna Dusseldorf 24 10 8 6 41 34 7 38 T T H T H B
8 Hannover 96 24 10 8 6 31 24 7 38 H H H H H T
9 Karlsruher SC 24 10 6 8 44 43 1 36 B H B B T T
10 Nurnberg 24 10 5 9 42 39 3 35 B T T T H B
11 Greuther Furth 24 9 5 10 36 44 -8 32 B T T B T T
12 Schalke 04 24 8 6 10 40 43 -3 30 T B B T B T
13 Darmstadt 24 7 7 10 41 41 0 28 B B B B T B
14 Hertha Berlin 24 7 5 12 32 40 -8 26 B B B B H B
15 Preuben Munster 24 5 8 11 26 33 -7 23 H B B B T B
16 Eintracht Braunschweig 24 5 7 12 22 43 -21 22 H B T T B H
17 SSV Ulm 1846 24 3 10 11 25 31 -6 19 T B B B H H
18 Jahn Regensburg 24 4 3 17 14 53 -39 15 B T B H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation