Kết quả Schalke 04 vs Preuben Munster, 00h30 ngày 01/03

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 24

  • Schalke 04 vs Preuben Munster: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Jano ter Horst
  • 46'
    0-0
     Lukas Frenkert
     Jano ter Horst
  • 67'
    Anton Donkor  
    Christopher Antwi-Adjej  
    0-0
  • 67'
    Pape Meissa Ba  
    Amin Younes  
    0-0
  • 77'
    0-0
     Etienne Amenyido
     Florian Pickel
  • 77'
    0-0
     Holmbert Aron Fridjonsson
     Jorrit Hendrix
  • 78'
    Peter Remmert  
    Paul Seguin  
    0-0
  • 86'
    Pape Meissa Ba goal 
    1-0
  • 89'
    Adrian Tobias Gantenbein  
    Mehmet Can Aydin  
    1-0
  • 90'
    Aymen Barkok
    1-0
  • Schalke 04 vs Preuben Munster: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    27
    Loris Karius
    5
    Derry John Murkin
    35
    Marco Kaminski
    26
    Tomas Kalas
    31
    Taylan Bulut
    14
    Janik Bachmann
    7
    Paul Seguin
    18
    Christopher Antwi-Adjej
    25
    Aymen Barkok
    23
    Mehmet Can Aydin
    8
    Amin Younes
    8
    Joshua Mees
    13
    Florian Pickel
    4
    David Kinsombi
    18
    Marc Lorenz
    32
    Luca Bazzoli
    20
    Jorrit Hendrix
    27
    Jano ter Horst
    15
    Simon Scherder
    24
    Niko Koulis
    2
    Mikkel Kirkeskov
    1
    Johannes Schenk
    Preuben Munster4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Anton Donkor
    10Pape Meissa Ba
    17Adrian Tobias Gantenbein
    39Peter Remmert
    2Felipe Sanchez
    28Justin Heekeren
    20Aris Bayindir
    16Mauro Zalazar Martinez
    43Seok-ju Hong
    Etienne Amenyido 30
    Lukas Frenkert 29
    Holmbert Aron Fridjonsson 31
    Dominik Schad 22
    Morten Behrens 26
    Daniel Kyerewaa 7
    Yassine Bouchama 5
    Torge Paetow 16
    Malik Batmaz 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Sven Hubscher
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Preuben Munster: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Preuben Munster
  • 10
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    359
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 49
    Đánh đầu
    59
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu thành công
    27
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 20
    Long pass
    21
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 27 15 5 7 42 32 10 50 B H B T T T
2 Hamburger SV 27 13 10 4 58 32 26 49 H T B T T H
3 Kaiserslautern 27 13 7 7 49 41 8 46 H B T H B T
4 SC Paderborn 07 27 12 9 6 45 34 11 45 T H T H T B
5 Magdeburg 27 11 10 6 53 41 12 43 T B T H B H
6 Hannover 96 27 11 10 6 34 26 8 43 H H T H T H
7 SV Elversberg 27 11 8 8 45 32 13 41 T H T H B H
8 Nurnberg 27 12 5 10 47 41 6 41 T H B T T B
9 Fortuna Dusseldorf 27 11 8 8 44 41 3 41 T H B B T B
10 Karlsruher SC 27 10 7 10 45 49 -4 37 B T T B H B
11 Schalke 04 27 9 7 11 46 49 -3 34 T B T T B H
12 Greuther Furth 27 9 7 11 40 51 -11 34 B T T H B H
13 Hertha Berlin 27 9 5 13 41 44 -3 32 B H B B T T
14 Darmstadt 27 8 7 12 46 45 1 31 B T B T B B
15 Preuben Munster 27 6 9 12 28 35 -7 27 B T B B T H
16 Eintracht Braunschweig 27 5 9 13 25 50 -25 24 T B H H B H
17 SSV Ulm 1846 27 4 11 12 27 33 -6 23 B H H B H T
18 Jahn Regensburg 27 5 4 18 16 55 -39 19 H B B H B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation