Kết quả SV Elversberg vs FC Koln, 18h00 ngày 10/08
Kết quả SV Elversberg vs FC Koln
Nhận định SV Elversberg vs 1. FC Koln, 18h00 ngày 10/8
Đối đầu SV Elversberg vs FC Koln
Phong độ SV Elversberg gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202418:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.00O 2.5
0.75U 2.5
0.931
3.50X
3.702
1.91Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.14O 1
0.88U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs FC Koln
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 2
-
SV Elversberg vs FC Koln: Diễn biến chính
-
22'0-1
Denis Huseinbasic (Assist:Tim Lemperle)
-
29'Manuel Feil0-1
-
45'0-1Eric Martel
-
46'Fisnik Asllani (Assist:Robin Fellhauer)1-1
-
46'Fisnik Asllani
Luca Pascal Schnellbacher1-1 -
46'Frederik Schmahl
Paul Stock1-1 -
48'Filimon Gerezgiher1-1
-
60'1-1Dominique Heintz
-
62'Frederik Schmahl (Assist:Fisnik Asllani)2-1
-
66'2-1Mark Uth
Damion Downs -
67'Fisnik Asllani2-1
-
71'2-1Luca Waldschmidt
Mark Uth -
77'2-1Florian Dietz
Linton Maina -
77'2-1Julian Pauli
Dominique Heintz -
78'2-1Steffen Tigges
Tim Lemperle -
78'Mohammad Mahmoud
Filimon Gerezgiher2-1 -
84'2-2
Timo Hubers (Assist:Leart Paqarada)
-
85'Carlo Sickinger
Manuel Feil2-2
-
SV Elversberg vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
SV Elversberg4-2-2-220Nicolas Kristof33Maurice Neubauer3Florian Le Joncour19Lukas Pinckert2Elias Baum8Semih Sahin6Robin Fellhauer21Paul Stock7Manuel Feil27Filimon Gerezgiher24Luca Pascal Schnellbacher19Tim Lemperle42Damion Downs37Linton Maina7Dejan Ljubicic6Eric Martel8Denis Huseinbasic29Jan Thielmann4Timo Hubers3Dominique Heintz17Leart Paqarada40Jonas Urbig
- Đội hình dự bị
-
17Frederik Schmahl10Fisnik Asllani18Mohammad Mahmoud23Carlo Sickinger28Tim Boss26Arne Sicker11Luca Durholtz32Daniel Pantschenko22Joseph BoyambaMark Uth 13Luca Waldschmidt 9Julian Pauli 24Steffen Tigges 21Florian Dietz 33Philipp Pentke 20Rasmus Carstensen 18Mathias Olesen 47Sargis Adamyan 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Horst SteffenGerhard Struber
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
SV ElversbergFC Koln
-
4Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút23
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài15
-
-
13Sút Phạt11
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
291Số đường chuyền330
-
-
77%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu16
-
-
5Đánh đầu thành công8
-
-
7Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn4
-
-
9Ném biên16
-
-
19Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass17
-
-
66Pha tấn công114
-
-
27Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 21 | 10 | 8 | 3 | 47 | 28 | 19 | 38 | H T T T H T |
2 | Kaiserslautern | 21 | 11 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 38 | B B T T T T |
3 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
4 | Magdeburg | 21 | 9 | 8 | 4 | 44 | 33 | 11 | 35 | H T T H T B |
5 | SC Paderborn 07 | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B B T B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
7 | SV Elversberg | 21 | 9 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 32 | T B B B H T |
8 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
9 | Nurnberg | 21 | 9 | 4 | 8 | 39 | 37 | 2 | 31 | B T T B T T |
10 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
11 | Greuther Furth | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 41 | -10 | 26 | T B B B T T |
12 | Darmstadt | 21 | 6 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 25 | T B H B B B |
13 | Hertha Berlin | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 25 | B H T B B B |
14 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
15 | Preuben Munster | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 30 | -6 | 20 | T H T H B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 21 | 3 | 8 | 10 | 24 | 28 | -4 | 17 | H H B T B B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 21 | 4 | 2 | 15 | 13 | 47 | -34 | 14 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation