Kết quả SV Elversberg vs SSV Ulm 1846, 18h30 ngày 22/09
Kết quả SV Elversberg vs SSV Ulm 1846
Đối đầu SV Elversberg vs SSV Ulm 1846
Phong độ SV Elversberg gần đây
Phong độ SSV Ulm 1846 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202418:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.91X
3.802
3.40Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SV Elversberg vs SSV Ulm 1846
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 6
-
SV Elversberg vs SSV Ulm 1846: Diễn biến chính
-
10'Lukas Pinckert0-0
-
19'Carlo Sickinger0-0
-
28'0-1
Johannes Reichert
-
43'0-1Philipp Strompf
-
46'0-1Felix Higl
Semir Telalovic -
46'Semih Sahin
Carlo Sickinger0-1 -
46'0-1Thomas Geyer
Niklas Kolbe -
59'Semih Sahin0-1
-
60'0-2
Felix Higl (Assist:Dennis Chessa)
-
62'Luca Pascal Schnellbacher (Assist:Maurice Neubauer)1-2
-
63'Manuel Feil
Muhammed Damar1-2 -
63'Frederik Schmahl
Lukas Petkov1-2 -
63'Filimon Gerezgiher
Elias Baum1-2 -
70'1-2Felix Higl No penalty confirmed
-
73'1-2Philipp Maier
Max Brandt -
73'1-2Jayden Nelson
Maurice Krattenmacher -
74'1-2Romario Rösch
-
77'1-3
Philipp Strompf (Assist:Dennis Chessa)
-
89'1-3Jonathan Meier
Romario Rösch
-
SV Elversberg vs SSV Ulm 1846: Đội hình chính và dự bị
-
SV Elversberg4-4-220Nicolas Kristof33Maurice Neubauer31Maximilian Rohr19Lukas Pinckert2Elias Baum30Muhammed Damar23Carlo Sickinger6Robin Fellhauer25Lukas Petkov24Luca Pascal Schnellbacher10Fisnik Asllani29Semir Telalovic30Maurice Krattenmacher11Dennis Chessa7Bastian Allgeier38Luka Hyrylainen23Max Brandt43Romario Rösch5Johannes Reichert32Philipp Strompf27Niklas Kolbe39Christian Ortag
- Đội hình dự bị
-
27Filimon Gerezgiher17Frederik Schmahl7Manuel Feil8Semih Sahin18Mohammad Mahmoud11Luca Durholtz26Arne Sicker28Tim Boss21Paul StockJayden Nelson 13Thomas Geyer 6Philipp Maier 26Felix Higl 33Andreas Ludwig 10Lucas Roser 9Jonathan Meier 19Niclas Thiede 1Laurin Ulrich 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Horst SteffenAirlie
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
SV Elversberg vs SSV Ulm 1846: Số liệu thống kê
-
SV ElversbergSSV Ulm 1846
-
9Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
14Sút ra ngoài15
-
-
9Cản sút5
-
-
16Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
470Số đường chuyền290
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu24
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công22
-
-
2Đánh chặn2
-
-
23Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công22
-
-
4Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass28
-
-
125Pha tấn công65
-
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 24 | 11 | 9 | 4 | 51 | 31 | 20 | 42 | T H T H T B |
2 | Kaiserslautern | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 34 | 8 | 42 | T T T H B T |
3 | Magdeburg | 24 | 11 | 8 | 5 | 52 | 37 | 15 | 41 | H T B T B T |
4 | SC Paderborn 07 | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 29 | 10 | 41 | T B T T H T |
5 | FC Koln | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 30 | 7 | 41 | T T T B H B |
6 | SV Elversberg | 24 | 11 | 6 | 7 | 44 | 30 | 14 | 39 | B H T T H T |
7 | Fortuna Dusseldorf | 24 | 10 | 8 | 6 | 41 | 34 | 7 | 38 | T T H T H B |
8 | Hannover 96 | 24 | 10 | 8 | 6 | 31 | 24 | 7 | 38 | H H H H H T |
9 | Karlsruher SC | 24 | 10 | 6 | 8 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H B B T T |
10 | Nurnberg | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | B T T T H B |
11 | Greuther Furth | 24 | 9 | 5 | 10 | 36 | 44 | -8 | 32 | B T T B T T |
12 | Schalke 04 | 24 | 8 | 6 | 10 | 40 | 43 | -3 | 30 | T B B T B T |
13 | Darmstadt | 24 | 7 | 7 | 10 | 41 | 41 | 0 | 28 | B B B B T B |
14 | Hertha Berlin | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 40 | -8 | 26 | B B B B H B |
15 | Preuben Munster | 24 | 5 | 8 | 11 | 26 | 33 | -7 | 23 | H B B B T B |
16 | Eintracht Braunschweig | 24 | 5 | 7 | 12 | 22 | 43 | -21 | 22 | H B T T B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 24 | 3 | 10 | 11 | 25 | 31 | -6 | 19 | T B B B H H |
18 | Jahn Regensburg | 24 | 4 | 3 | 17 | 14 | 53 | -39 | 15 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation