Kết quả Eintracht Braunschweig vs SV Wehen Wiesbaden, 18h30 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 33

  • Eintracht Braunschweig vs SV Wehen Wiesbaden: Diễn biến chính

  • 22'
    Thorir Helgason (Assist:Rayan Philippe) goal 
    1-0
  • 54'
    Robert Ivanov
    1-0
  • 58'
    Jannis Nikolaou  
    Robert Ivanov  
    1-0
  • 59'
    1-0
     Franko Kovacevic
     Nick Batzner
  • 59'
    1-0
     Antonio Jonjic
     Nikolas Agrafiotis
  • 63'
    Anton Donkor  
    Anderson Lucoqui  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Gino Fechner
     Bjarke Jacobsen
  • 69'
    1-0
     Keanan Bennetts
     Sascha Mockenhaupt
  • 71'
    Sebastian Griesbeck  
    Niklas Tauer  
    1-0
  • 71'
    Anthony Ujah  
    Johan Gomez  
    1-0
  • 71'
    Hampus Finndell  
    Fabio Kaufmann  
    1-0
  • 77'
    1-0
    Antonio Jonjic
  • 77'
    Ermin Bicakcic
    1-0
  • 81'
    1-0
     Lee Hyun-ju
     Thijmen Goppel
  • 87'
    Anton Donkor
    1-0
  • Eintracht Braunschweig vs SV Wehen Wiesbaden: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Braunschweig3-5-2
    1
    Ron Ron Hoffmann
    29
    Hasan Kurucay
    6
    Ermin Bicakcic
    5
    Robert Ivanov
    15
    Anderson Lucoqui
    20
    Thorir Helgason
    8
    Niklas Tauer
    37
    Fabio Kaufmann
    18
    Marvin Rittmuller
    44
    Johan Gomez
    9
    Rayan Philippe
    25
    Nikolas Agrafiotis
    18
    Ivan Prtajin
    8
    Nick Batzner
    4
    Sascha Mockenhaupt
    7
    Robin Heusser
    19
    Bjarke Jacobsen
    9
    Thijmen Goppel
    2
    Martin Angha
    24
    Marcus Mathisen
    26
    Aleksandar Vukotic
    16
    Florian Stritzel
    SV Wehen Wiesbaden3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Sebastian Griesbeck
    19Anton Donkor
    4Jannis Nikolaou
    14Anthony Ujah
    12Hampus Finndell
    13Tino Casali
    26Jan Hendrik Marx
    17Youssef Amyn
    10Florian Kruger
    Franko Kovacevic 14
    Gino Fechner 6
    Antonio Jonjic 10
    Keanan Bennetts 11
    Lee Hyun-ju 20
    Amar Catic 34
    Kianz Froese 30
    Emanuel Taffertshofer 5
    Arthur Lyska 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jens Hartel
    Markus Kauczinski
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Braunschweig vs SV Wehen Wiesbaden: Số liệu thống kê

  • Eintracht Braunschweig
    SV Wehen Wiesbaden
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 292
    Số đường chuyền
    511
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •