Kết quả Holstein Kiel vs Karlsruher SC, 19h00 ngày 09/03
Kết quả Holstein Kiel vs Karlsruher SC
Đối đầu Holstein Kiel vs Karlsruher SC
Phong độ Holstein Kiel gần đây
Phong độ Karlsruher SC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202419:00
-
Holstein Kiel 11Karlsruher SC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 3.25
1.00U 3.25
0.881
2.00X
3.752
3.30Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holstein Kiel vs Karlsruher SC
-
Sân vận động: Holstein Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 25
-
Holstein Kiel vs Karlsruher SC: Diễn biến chính
-
45'Lewis Holtby0-0
-
52'0-0Dzenis Burnic
-
57'Lewis Holtby (Assist:Tom Rothe)1-0
-
58'1-0Marco Thiede
Nicolai Rapp -
61'1-0Marcel Franke
-
64'1-0Philip Heise
David Herold -
64'1-0Fabian Schleusener
Leon Jensen -
77'Marvin Schulz
Alexander Bernhardsson1-0 -
84'Benedikt Pichler
Shuto Machino1-0 -
84'Mikkel Kirkeskov
Marco Komenda1-0 -
89'1-0Ali Eren Ersungur
Jerome Gondorf -
89'1-0Marcel Beifus
Robin Bormuth -
90'Jonas Sterner
Finn Dominik Porath1-0
-
Holstein Kiel vs Karlsruher SC: Đội hình chính và dự bị
-
Holstein Kiel3-5-21Timon Moritz Weiner3Marco Komenda4Patrick Erras6Marko Ivezic18Tom Rothe8Finn Dominik Porath22Nicolai Remberg10Lewis Holtby17Timo Becker11Alexander Bernhardsson13Shuto Machino9Igor Matanovic15Dzenis Burnic6Leon Jensen10Marvin Wanitzek17Nicolai Rapp8Jerome Gondorf2Sebastian Jung32Robin Bormuth28Marcel Franke20David Herold23Patrick Drewes
- Đội hình dự bị
-
9Benedikt Pichler2Mikkel Kirkeskov15Marvin Schulz32Jonas Sterner27Joshua Mees31Marcel Engelhardt29Niklas Niehoff39Noah Oberbeck19Holmbert Aron FridjonssonFabian Schleusener 24Marcel Beifus 4Marco Thiede 21Philip Heise 16Ali Eren Ersungur 27Max WeiB 29Mateo Kritzer 34Louey Ben Farhat 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marcel RappChristian Eichner
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Holstein Kiel vs Karlsruher SC: Số liệu thống kê
-
Holstein KielKarlsruher SC
-
8Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
469Số đường chuyền377
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị2
-
-
28Đánh đầu44
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
4Cứu thua8
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn5
-
-
18Ném biên17
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
107Pha tấn công86
-
-
54Tấn công nguy hiểm52
-