Kết quả St. Pauli vs Hertha Berlin, 19h30 ngày 10/03
Kết quả St. Pauli vs Hertha Berlin
Đối đầu St. Pauli vs Hertha Berlin
Phong độ St. Pauli gần đây
Phong độ Hertha Berlin gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202419:30
-
St. Pauli 12Hertha Berlin 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.84O 2.75
0.83U 2.75
1.031
1.50X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.21+0.5
0.70O 1.25
1.19U 1.25
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Pauli vs Hertha Berlin
-
Sân vận động: Millerntor-Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Đức 2023-2024 » vòng 25
-
St. Pauli vs Hertha Berlin: Diễn biến chính
-
16'Manolis Saliakas1-0
-
29'1-0Jonjoe Kenny
-
42'Manolis Saliakas1-0
-
44'Marcel Hartel (Assist:Jackson Irvine)2-0
-
46'2-0Derry Scherhant
Marten Winkler -
46'2-0Ibrahim Maza
Haris Tabakovic -
46'2-0Marton Dardai
Toni Leistner -
66'2-0Andreas Bouchalakis
Pascal Klemens -
77'Lars Ritzka
Manolis Saliakas2-0 -
81'Aljoscha Kemlein
Karol Mets2-0 -
86'2-0Florian Niederlechner
Palko Dardai -
89'Carlo Boukhalfa
Elias Saad2-0 -
89'Tjark Scheller
Conor Metcalfe2-0
-
St. Pauli vs Hertha Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
St. Pauli3-4-322Nikola Vasilj3Karol Mets5Hauke Wahl25Adam Dzwigala23Philipp Treu10Marcel Hartel7Jackson Irvine2Manolis Saliakas26Elias Saad11Johannes Eggestein24Conor Metcalfe25Haris Tabakovic22Marten Winkler27Palko Dardai11Fabian Reese18Aymen Barkok41Pascal Klemens16Jonjoe Kenny44Linus Gechter37Toni Leistner6Michal Karbownik35Marius Gersbeck
- Đội hình dự bị
-
16Carlo Boukhalfa36Aljoscha Kemlein21Lars Ritzka32Tjark Scheller19Andreas Albers30Sascha Burchert6Simon Zoller14Etienne Amenyido15Daniel SinaniDerry Scherhant 39Florian Niederlechner 7Marton Dardai 31Andreas Bouchalakis 5Ibrahim Maza 30Smail Prevljak 9Tjark Ernst 12Jeremy Dudziak 19Peter Pekarik 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alexander BlessinPal Dardai
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
St. Pauli vs Hertha Berlin: Số liệu thống kê
-
St. PauliHertha Berlin
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
557Số đường chuyền394
-
-
86%Chuyền chính xác79%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị3
-
-
12Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn6
-
-
16Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
119Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm30
-