Kết quả Ingolstadt vs Energie Cottbus, 01h00 ngày 21/12
Kết quả Ingolstadt vs Energie Cottbus
Đối đầu Ingolstadt vs Energie Cottbus
Phong độ Ingolstadt gần đây
Phong độ Energie Cottbus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202401:00
-
Ingolstadt 31Energie Cottbus 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.5
0.48U 2.5
1.451
1.95X
3.602
3.00Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ingolstadt vs Energie Cottbus
-
Sân vận động: Audi Sportpark
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 19
-
Ingolstadt vs Energie Cottbus: Diễn biến chính
-
19'0-0Dennis Slamar
-
23'0-1Philipp Halbauer (Assist:Tolcay Cigerci)
-
53'Elias Decker0-1
-
54'Sebastian Gronning0-1
-
54'Lukas Frode0-1
-
58'Sebastian Gronning (Assist:David Kopacz)1-1
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Ingolstadt vs Energie Cottbus: Số liệu thống kê
-
IngolstadtEnergie Cottbus
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
85Pha tấn công112
-
-
54Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Energie Cottbus | 22 | 12 | 6 | 4 | 45 | 25 | 20 | 42 | T T H T H H |
2 | Dynamo Dresden | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 25 | 18 | 42 | T T T B H T |
3 | Saarbrucken | 22 | 10 | 8 | 4 | 32 | 22 | 10 | 38 | H H H T T B |
4 | Ingolstadt | 22 | 10 | 7 | 5 | 47 | 34 | 13 | 37 | T T H H T T |
5 | Viktoria koln | 22 | 11 | 2 | 9 | 36 | 30 | 6 | 35 | T T T T T B |
6 | Arminia Bielefeld | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 34 | B H H B T B |
7 | Hansa Rostock | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 26 | 5 | 34 | T B T T B T |
8 | SV Wehen Wiesbaden | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B H B T T |
9 | SC Verl | 22 | 8 | 9 | 5 | 35 | 30 | 5 | 33 | H T H T T H |
10 | Erzgebirge Aue | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 38 | -5 | 30 | B T T B H B |
11 | Borussia Dortmund (Youth) | 22 | 8 | 5 | 9 | 37 | 37 | 0 | 29 | H T H T B B |
12 | Alemannia Aachen | 22 | 6 | 11 | 5 | 21 | 23 | -2 | 29 | T H H T B H |
13 | SV Sandhausen | 22 | 7 | 7 | 8 | 36 | 37 | -1 | 28 | B B B B B H |
14 | TSV 1860 Munchen | 22 | 8 | 4 | 10 | 32 | 40 | -8 | 28 | T B B B H T |
15 | SV Waldhof Mannheim | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 27 | -5 | 23 | B B H H B H |
16 | Rot-Weiss Essen | 22 | 6 | 5 | 11 | 30 | 38 | -8 | 23 | B B H B T T |
17 | Hannover 96 Am | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 38 | -11 | 22 | T B B T B H |
18 | VfL Osnabruck | 22 | 5 | 7 | 10 | 28 | 40 | -12 | 22 | B T H T H T |
19 | VfB Stuttgart II | 22 | 5 | 6 | 11 | 27 | 40 | -13 | 21 | B B H B H B |
20 | Unterhaching | 22 | 2 | 8 | 12 | 26 | 46 | -20 | 14 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation