Kết quả TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus, 19h00 ngày 05/04
Kết quả TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus
Đối đầu TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus
Phong độ TSV 1860 Munchen gần đây
Phong độ Energie Cottbus gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.84O 3
0.93U 3
0.721
2.63X
3.402
2.50Hiệp 1+0
0.96-0
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Đức 2024-2025 » vòng 31
-
TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus: Diễn biến chính
-
15'Dickson Abiama (Assist:Julian Guttau)1-0
-
18'Tunay Deniz2-0
-
37'Patrick Hobsch (Assist:Sean Dulic)3-0
-
50'Patrick Hobsch (Assist:Soichiro Kozuki)4-0
-
66'4-0Tobias Hasse
-
71'4-1
Timmy Thiele (Assist:Tobias Hasse)
-
89'Joshua Putze(OW)5-1
- BXH Hạng 3 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
TSV 1860 Munchen vs Energie Cottbus: Số liệu thống kê
-
TSV 1860 MunchenEnergie Cottbus
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
73Pha tấn công82
-
-
49Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 3 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dresden | 33 | 17 | 9 | 7 | 61 | 36 | 25 | 60 | H H T T H B |
2 | Arminia Bielefeld | 33 | 17 | 8 | 8 | 53 | 34 | 19 | 59 | T T H T T T |
3 | Saarbrucken | 33 | 15 | 11 | 7 | 47 | 35 | 12 | 56 | B B H H T H |
4 | Energie Cottbus | 33 | 16 | 7 | 10 | 56 | 44 | 12 | 55 | H T T B B B |
5 | Ingolstadt | 33 | 13 | 12 | 8 | 66 | 54 | 12 | 51 | B T T H H H |
6 | Hansa Rostock | 32 | 15 | 6 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | T B H B T T |
7 | Viktoria koln | 33 | 15 | 5 | 13 | 51 | 45 | 6 | 50 | T H B T T B |
8 | SC Verl | 33 | 13 | 10 | 10 | 48 | 47 | 1 | 49 | T B T T B B |
9 | TSV 1860 Munchen | 33 | 14 | 6 | 13 | 51 | 53 | -2 | 48 | H T B T T T |
10 | Rot-Weiss Essen | 33 | 13 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 46 | B H B T T T |
11 | Alemannia Aachen | 33 | 10 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 44 | T T T B H T |
12 | Borussia Dortmund (Youth) | 33 | 11 | 10 | 12 | 49 | 47 | 2 | 43 | H H H H T T |
13 | SV Wehen Wiesbaden | 33 | 11 | 10 | 12 | 47 | 53 | -6 | 43 | H B B H B H |
14 | Erzgebirge Aue | 33 | 13 | 4 | 16 | 45 | 55 | -10 | 43 | B B B T B B |
15 | VfL Osnabruck | 33 | 11 | 9 | 13 | 42 | 48 | -6 | 42 | T B T H B T |
16 | SV Waldhof Mannheim | 33 | 9 | 11 | 13 | 37 | 41 | -4 | 38 | T T H H B B |
17 | VfB Stuttgart II | 33 | 10 | 8 | 15 | 44 | 56 | -12 | 38 | B T T B B H |
18 | SV Sandhausen | 33 | 8 | 8 | 17 | 45 | 56 | -11 | 32 | B B B B B B |
19 | Hannover 96 Am | 33 | 7 | 8 | 18 | 44 | 66 | -22 | 29 | H T H B H H |
20 | Unterhaching | 32 | 4 | 11 | 17 | 38 | 61 | -23 | 23 | B B B B T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation