Đối đầu Astoria Walldorf vs TuS Koblenz, 19h00 ngày 07/4
Kết quả Astoria Walldorf vs TuS Koblenz
Đối đầu Astoria Walldorf vs TuS Koblenz
Phong độ Astoria Walldorf gần đây
Phong độ TuS Koblenz gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2023-2024: Astoria Walldorf vs TuS Koblenz
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 07/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Astoria Walldorf vs TuS Koblenz trước đây
-
05/10/2023TuS Koblenz0 - 4Astoria Walldorf0 - 2W
-
24/02/2018TuS Koblenz0 - 0Astoria Walldorf0 - 0D
-
02/09/2017Astoria Walldorf2 - 2TuS Koblenz0 - 2D
-
12/11/2016TuS Koblenz1 - 1Astoria Walldorf1 - 1D
-
06/08/2016Astoria Walldorf0 - 0TuS Koblenz0 - 0D
-
22/11/2014TuS Koblenz1 - 1Astoria Walldorf0 - 1D
-
02/08/2014Astoria Walldorf5 - 1TuS Koblenz2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Astoria Walldorf vs TuS Koblenz
- Thống kê lịch sử đối đầu Astoria Walldorf vs TuS Koblenz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astoria Walldorf vs TuS Koblenz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Astoria Walldorf vs TuS Koblenz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Astoria Walldorf (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Astoria Walldorf (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Astoria Walldorf thắng
Bại: là số trận Astoria Walldorf thua
Thắng: là số trận Astoria Walldorf thắng
Bại: là số trận Astoria Walldorf thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Astoria Walldorf và TuS Koblenz trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 26 | 19 | 7 | 0 | 60 | 16 | 44 | 64 | T T T H T H |
2 | DJK Vilzing | 28 | 19 | 3 | 6 | 62 | 33 | 29 | 60 | H B B T B T |
3 | TSV Aubstadt | 27 | 15 | 7 | 5 | 44 | 21 | 23 | 52 | H H T B T H |
4 | FV Illertissen | 28 | 14 | 4 | 10 | 50 | 45 | 5 | 46 | T T T T H H |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 27 | 12 | 8 | 7 | 52 | 40 | 12 | 44 | T T H T B H |
6 | Turkgucu Munchen | 27 | 13 | 5 | 9 | 41 | 33 | 8 | 44 | B B B H B B |
7 | Nurnberg (Youth) | 28 | 13 | 4 | 11 | 64 | 50 | 14 | 43 | T T T B T T |
8 | Schweinfurt 05 FC | 27 | 12 | 4 | 11 | 39 | 40 | -1 | 40 | H T B T B B |
9 | Greuther Furth (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 44 | 42 | 2 | 39 | T B T T T B |
10 | FC Augsburg II | 27 | 10 | 8 | 9 | 43 | 37 | 6 | 38 | H H T B H H |
11 | Wacker Burghausen | 27 | 11 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 38 | H T T H T T |
12 | SpVgg Bayreuth | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 36 | -4 | 34 | B H T B B T |
13 | SpVgg Ansbach | 27 | 9 | 5 | 13 | 37 | 45 | -8 | 32 | B B B B T T |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 42 | -14 | 31 | T B B T B B |
15 | SV Schalding Heining | 28 | 7 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 27 | B B B T T H |
16 | Eintracht Bamberg | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 60 | -35 | 22 | B B H H B B |
17 | TSV Buchbach | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T H B T H |
18 | FC Memmingen | 27 | 4 | 4 | 19 | 30 | 68 | -38 | 16 | B H H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: