Đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich, 02h30 ngày 02/3
Kết quả SC Freiburg vs Bayern Munich
Soi kèo phạt góc SC Freiburg vs Bayern Munich, 2h30 ngày 02/03
Đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich
Phong độ SC Freiburg gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
Bundesliga 2024-2025: SC Freiburg vs Bayern Munich
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich trước đây
-
08/10/2023Bayern Munchen3 - 0SC Freiburg2 - 0L
-
08/04/2023SC Freiburg0 - 1Bayern Munchen0 - 0L
-
17/10/2022Bayern Munchen5 - 0SC Freiburg2 - 0L
-
02/04/2022SC Freiburg1 - 4Bayern Munchen0 - 0L
-
06/11/2021Bayern Munchen2 - 1SC Freiburg1 - 0L
-
15/05/2021SC Freiburg2 - 2Bayern Munchen1 - 1D
-
17/01/2021Bayern Munchen2 - 1SC Freiburg1 - 0L
-
20/06/2020Bayern Munchen3 - 1SC Freiburg3 - 1L
-
19/12/2019SC Freiburg1 - 3Bayern Munchen0 - 1L
-
05/04/2023Bayern Munchen1 - 2SC Freiburg1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 9 | 0 | 1 | 8 |
Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Freiburg vs Bayern Munich: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Freiburg (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
SC Freiburg (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Freiburg thắng
Bại: là số trận SC Freiburg thua
Thắng: là số trận SC Freiburg thắng
Bại: là số trận SC Freiburg thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Freiburg và Bayern Munich trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 23 | 19 | 4 | 0 | 59 | 16 | 43 | 61 | T H T T T T |
2 | Bayern Munchen | 23 | 17 | 2 | 4 | 63 | 26 | 37 | 53 | T T T B B T |
3 | VfB Stuttgart | 23 | 15 | 2 | 6 | 52 | 29 | 23 | 47 | B T T T T H |
4 | Borussia Dortmund | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 30 | 16 | 41 | T T H T H B |
5 | RB Leipzig | 23 | 12 | 4 | 7 | 49 | 30 | 19 | 40 | B B T H T B |
6 | Eintracht Frankfurt | 23 | 8 | 10 | 5 | 36 | 30 | 6 | 34 | H T B H H H |
7 | TSG Hoffenheim | 23 | 8 | 6 | 9 | 41 | 43 | -2 | 30 | B H H H B T |
8 | Werder Bremen | 23 | 8 | 6 | 9 | 32 | 35 | -3 | 30 | T T T B T H |
9 | SC Freiburg | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 42 | -12 | 29 | T B B B H B |
10 | Heidenheimer | 23 | 7 | 7 | 9 | 33 | 40 | -7 | 28 | H H H T B H |
11 | Augsburg | 23 | 6 | 8 | 9 | 33 | 41 | -8 | 26 | T B H H B T |
12 | Borussia Monchengladbach | 23 | 6 | 7 | 10 | 41 | 45 | -4 | 25 | B H B H B T |
13 | VfL Wolfsburg | 23 | 6 | 7 | 10 | 28 | 36 | -8 | 25 | H H H B H H |
14 | Union Berlin | 23 | 7 | 4 | 12 | 23 | 37 | -14 | 25 | T B H T T H |
15 | VfL Bochum | 23 | 5 | 10 | 8 | 28 | 46 | -18 | 25 | T B H H T B |
16 | FC Koln | 23 | 3 | 8 | 12 | 16 | 37 | -21 | 17 | B H T H B H |
17 | FSV Mainz 05 | 23 | 2 | 9 | 12 | 18 | 37 | -19 | 15 | B B H B T B |
18 | Darmstadt | 23 | 2 | 7 | 14 | 24 | 52 | -28 | 13 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Degrade Team
Cập nhật: