Đối đầu Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig, 00h00 ngày 27/3
Kết quả Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig
Đối đầu Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig
Phong độ Greifswalder FC gần đây
Phong độ BSG Chemie Leipzig gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2025 00:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig trước đây
-
31/08/2024BSG Chemie Leipzig1 - 2Greifswalder FC0 - 2W
-
20/04/2024Greifswalder FC3 - 0BSG Chemie Leipzig2 - 0W
-
04/11/2023BSG Chemie Leipzig0 - 0Greifswalder FC0 - 0D
-
30/04/2023BSG Chemie Leipzig3 - 1Greifswalder FC2 - 0L
-
12/11/2022Greifswalder FC2 - 2BSG Chemie Leipzig0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig
- Thống kê lịch sử đối đầu Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Greifswalder FC vs BSG Chemie Leipzig: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Greifswalder FC (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Greifswalder FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Greifswalder FC thắng
Bại: là số trận Greifswalder FC thua
Thắng: là số trận Greifswalder FC thắng
Bại: là số trận Greifswalder FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Greifswalder FC và BSG Chemie Leipzig trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 51 | 25 | 26 | 52 | T H T H T B |
2 | SpVgg Bayreuth | 25 | 13 | 7 | 5 | 38 | 22 | 16 | 46 | T H H T B H |
3 | FV Illertissen | 25 | 14 | 3 | 8 | 35 | 20 | 15 | 45 | T B T T B H |
4 | Bayern Munchen (Youth) | 25 | 13 | 5 | 7 | 53 | 34 | 19 | 44 | T T B B B B |
5 | Wurzburger Kickers | 25 | 11 | 10 | 4 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H T H H H |
6 | TSV Buchbach | 26 | 11 | 9 | 6 | 48 | 36 | 12 | 42 | T T T H H H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 25 | 10 | 8 | 7 | 42 | 37 | 5 | 38 | B B H T H T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 26 | 11 | 3 | 12 | 42 | 44 | -2 | 36 | B T H H T T |
9 | Wacker Burghausen | 25 | 10 | 5 | 10 | 40 | 37 | 3 | 35 | B B T H T H |
10 | FC Augsburg II | 26 | 9 | 7 | 10 | 53 | 51 | 2 | 34 | B B B T T T |
11 | Nurnberg (Youth) | 26 | 8 | 9 | 9 | 46 | 47 | -1 | 33 | H H H B T T |
12 | SpVgg Ansbach | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 42 | -7 | 33 | H B T T T H |
13 | TSV Aubstadt | 25 | 7 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 29 | B T B H B B |
14 | DJK Vilzing | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 42 | -10 | 28 | B T H T T H |
15 | Viktoria Aschaffenburg | 26 | 6 | 9 | 11 | 24 | 40 | -16 | 27 | H B B H B B |
16 | SpVgg Hankofen-Hailing | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 49 | -23 | 21 | B B H B B B |
17 | Eintracht Bamberg | 25 | 5 | 3 | 17 | 17 | 50 | -33 | 18 | B B T B B B |
18 | Turkgucu Munchen | 23 | 3 | 4 | 16 | 23 | 47 | -24 | 13 | B T B B T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: