Đối đầu Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena
Đối đầu Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena
Phong độ Hallescher FC gần đây
Phong độ Carl Zeiss Jena gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena trước đây
-
25/06/2020Hallescher FC5 - 3Carl Zeiss Jena2 - 2W
-
23/11/2019Carl Zeiss Jena0 - 3Hallescher FC0 - 1W
-
02/02/2019Hallescher FC0 - 0Carl Zeiss Jena0 - 0D
-
08/08/2018Carl Zeiss Jena0 - 3Hallescher FC0 - 3W
-
28/01/2018Carl Zeiss Jena2 - 1Hallescher FC0 - 0L
-
02/08/2017Hallescher FC0 - 2Carl Zeiss Jena0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena
- Thống kê lịch sử đối đầu Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Đức | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hallescher FC vs Carl Zeiss Jena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hallescher FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hallescher FC (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hallescher FC thắng
Bại: là số trận Hallescher FC thua
Thắng: là số trận Hallescher FC thắng
Bại: là số trận Hallescher FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hallescher FC và Carl Zeiss Jena trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 12 | 10 | 0 | 2 | 29 | 13 | 16 | 30 | T T B T T T |
2 | FV Illertissen | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 8 | 13 | 25 | B T B T T B |
3 | SpVgg Bayreuth | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 10 | 11 | 23 | T T T H T H |
4 | Wacker Burghausen | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T H B B T |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 21 | T H H B B T |
6 | Wurzburger Kickers | 12 | 5 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 19 | B T H T H H |
7 | TSV Schwaben Augsburg | 12 | 6 | 0 | 6 | 22 | 22 | 0 | 18 | B T T B B T |
8 | TSV Buchbach | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 17 | 0 | 18 | T H H H T T |
9 | Greuther Furth (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H B B B T T |
10 | FC Augsburg II | 11 | 4 | 3 | 4 | 24 | 18 | 6 | 15 | T B H B T H |
11 | TSV Aubstadt | 12 | 3 | 5 | 4 | 16 | 18 | -2 | 14 | H H H H H T |
12 | Nurnberg (Youth) | 12 | 3 | 4 | 5 | 21 | 22 | -1 | 13 | H H H H T B |
13 | SpVgg Hankofen-Hailing | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T H T B H |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 22 | -12 | 12 | B H H H T B |
15 | Eintracht Bamberg | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 20 | -10 | 10 | B T B B B B |
16 | SpVgg Ansbach | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 28 | -12 | 10 | B H B H T B |
17 | DJK Vilzing | 12 | 2 | 4 | 6 | 14 | 28 | -14 | 10 | H H B H B B |
18 | Turkgucu Munchen | 11 | 0 | 2 | 9 | 10 | 26 | -16 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: