Đối đầu Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W), 01h30 ngày 26/3
Kết quả Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W)
Đối đầu Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W)
Phong độ Eintracht Frankfurt Nữ gần đây
Phong độ Werder Bremen Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2024-2025: Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W)
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/3/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W) trước đây
-
07/11/2023Werder Bremen (W)0 - 1Eintracht Frankfurt (W)0 - 1W
-
15/03/2023Werder Bremen (W)0 - 2Eintracht Frankfurt (W)0 - 1W
-
02/10/2022Eintracht Frankfurt (W)3 - 1Werder Bremen (W)1 - 0W
-
15/05/2022Eintracht Frankfurt (W)4 - 0Werder Bremen (W)1 - 0W
-
13/12/2021Werder Bremen (W)1 - 0Eintracht Frankfurt (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eintracht Frankfurt (W) vs Werder Bremen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eintracht Frankfurt (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Eintracht Frankfurt (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt (W) thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt (W) thua
Thắng: là số trận Eintracht Frankfurt (W) thắng
Bại: là số trận Eintracht Frankfurt (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eintracht Frankfurt (W) và Werder Bremen (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 17 | 14 | 3 | 0 | 42 | 5 | 37 | 45 | T T T T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 38 | H T T T B B |
3 | Hoffenheim (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 39 | 22 | 17 | 33 | T H T T T T |
4 | Eintracht Frankfurt (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | 29 | T T B B B T |
5 | Bayer Leverkusen (W) | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 18 | 8 | 25 | H T B H T H |
6 | SG Essen-Schonebeck (W) | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 18 | 6 | 23 | B H B T H H |
7 | Werder Bremen (W) | 16 | 6 | 3 | 7 | 26 | 18 | 8 | 21 | T T H B B H |
8 | SC Freiburg (W) | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 32 | -11 | 21 | B H T H H B |
9 | RB Leipzig (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 38 | -19 | 16 | T H T B B T |
10 | Koln (W) | 17 | 4 | 2 | 11 | 20 | 34 | -14 | 14 | B B H T B B |
11 | Nurnberg (W) | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 12 | B B B B H T |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 17 | 0 | 4 | 13 | 10 | 46 | -36 | 4 | B H H B B B |
Cập nhật: