Đối đầu SV Meppen vs FC Teutonia 05, 20h30 ngày 18/5
Kết quả SV Meppen vs FC Teutonia 05
Đối đầu SV Meppen vs FC Teutonia 05
Phong độ SV Meppen gần đây
Phong độ FC Teutonia 05 gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2023-2024: SV Meppen vs FC Teutonia 05
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SV Meppen vs FC Teutonia 05 trước đây
-
19/11/2023FC Teutonia 050 - 3SV Meppen0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu SV Meppen vs FC Teutonia 05
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Meppen vs FC Teutonia 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Meppen vs FC Teutonia 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SV Meppen vs FC Teutonia 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Meppen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SV Meppen (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SV Meppen thắng
Bại: là số trận SV Meppen thua
Thắng: là số trận SV Meppen thắng
Bại: là số trận SV Meppen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SV Meppen và FC Teutonia 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 33 | 24 | 7 | 2 | 75 | 20 | 55 | 79 | T B T B T T |
2 | DJK Vilzing | 33 | 22 | 3 | 8 | 75 | 38 | 37 | 69 | T T B B T T |
3 | TSV Aubstadt | 33 | 16 | 10 | 7 | 50 | 31 | 19 | 58 | H H B H B T |
4 | Nurnberg (Youth) | 33 | 17 | 5 | 11 | 72 | 51 | 21 | 56 | T T T T T H |
5 | FV Illertissen | 34 | 17 | 5 | 12 | 60 | 49 | 11 | 56 | T T T H B B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 33 | 14 | 12 | 7 | 59 | 44 | 15 | 54 | H T H H H T |
7 | Greuther Furth (Youth) | 34 | 16 | 4 | 14 | 55 | 50 | 5 | 52 | T T B H B T |
8 | FC Augsburg II | 33 | 13 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 50 | H T H T H T |
9 | Turkgucu Munchen | 33 | 14 | 6 | 13 | 46 | 54 | -8 | 48 | H B B B T B |
10 | Wacker Burghausen | 33 | 13 | 6 | 14 | 47 | 46 | 1 | 45 | B B H T B T |
11 | SpVgg Bayreuth | 33 | 10 | 12 | 11 | 39 | 41 | -2 | 42 | T T H T B H |
12 | Schweinfurt 05 FC | 33 | 12 | 6 | 15 | 45 | 56 | -11 | 42 | H B B H B B |
13 | SpVgg Ansbach | 33 | 11 | 5 | 17 | 44 | 57 | -13 | 38 | B B B B T T |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 33 | 9 | 8 | 16 | 30 | 45 | -15 | 35 | B H H H H B |
15 | Eintracht Bamberg | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 68 | -37 | 28 | B B T T B B |
16 | SV Schalding Heining | 33 | 7 | 6 | 20 | 35 | 62 | -27 | 27 | H B B B B B |
17 | TSV Buchbach | 33 | 7 | 6 | 20 | 31 | 58 | -27 | 27 | B T H B H T |
18 | FC Memmingen | 33 | 7 | 5 | 21 | 37 | 76 | -39 | 26 | T H B T T B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: