Đối đầu VFB Lubeck vs FC Teutonia 05, 19h00 ngày 03/10
Kết quả VFB Lubeck vs FC Teutonia 05
Đối đầu VFB Lubeck vs FC Teutonia 05
Phong độ VFB Lubeck gần đây
Phong độ FC Teutonia 05 gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: VFB Lubeck vs FC Teutonia 05
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VFB Lubeck vs FC Teutonia 05 trước đây
-
15/04/2023VFB Lubeck2 - 3FC Teutonia 051 - 2L
-
09/10/2022FC Teutonia 050 - 2VFB Lubeck0 - 1W
-
05/12/2021FC Teutonia 050 - 3VFB Lubeck0 - 0W
-
18/09/2021VFB Lubeck0 - 1FC Teutonia 050 - 0L
-
18/01/2018FC Teutonia 051 - 3VFB Lubeck1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu VFB Lubeck vs FC Teutonia 05
- Thống kê lịch sử đối đầu VFB Lubeck vs FC Teutonia 05: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VFB Lubeck vs FC Teutonia 05: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 4 | 2 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VFB Lubeck vs FC Teutonia 05: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VFB Lubeck (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
VFB Lubeck (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VFB Lubeck thắng
Bại: là số trận VFB Lubeck thua
Thắng: là số trận VFB Lubeck thắng
Bại: là số trận VFB Lubeck thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VFB Lubeck và FC Teutonia 05 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schweinfurt 05 FC | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 12 | 13 | 27 | T T T B T T |
2 | FV Illertissen | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 6 | 14 | 25 | T B T B T T |
3 | SpVgg Bayreuth | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 9 | 11 | 22 | B T T T H T |
4 | Wacker Burghausen | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 11 | 10 | 19 | T T T H B B |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 10 | 5 | 3 | 2 | 22 | 15 | 7 | 18 | T T H H B B |
6 | Wurzburger Kickers | 11 | 5 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 18 | T B T H T H |
7 | Greuther Furth (Youth) | 10 | 5 | 1 | 4 | 20 | 18 | 2 | 16 | H B B B T T |
8 | TSV Schwaben Augsburg | 11 | 5 | 0 | 6 | 19 | 21 | -2 | 15 | B B T T B B |
9 | TSV Buchbach | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 15 | T T H H H T |
10 | FC Augsburg II | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | B T B H B T |
11 | Nurnberg (Youth) | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 18 | 2 | 13 | T H H H H T |
12 | Viktoria Aschaffenburg | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H H T |
13 | TSV Aubstadt | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H H H H H |
14 | SpVgg Hankofen-Hailing | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | T B T H T B |
15 | Eintracht Bamberg | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 18 | -8 | 10 | H B T B B B |
16 | SpVgg Ansbach | 11 | 2 | 4 | 5 | 16 | 28 | -12 | 10 | B H B H T B |
17 | DJK Vilzing | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 24 | -12 | 10 | T H H B H B |
18 | Turkgucu Munchen | 10 | 0 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: