Đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W), 22h59 ngày 16/2
Kết quả FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W)
Đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W)
Phong độ FCR 2001 Duisburg Nữ gần đây
Phong độ Koln Nữ gần đây
VĐQG Đức nữ 2023-2024: FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W)
-
Giải đấu: VĐQG Đức nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/2/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W) trước đây
-
07/10/2023Koln (W)4 - 1FCR 2001 Duisburg (W)1 - 0L
-
01/04/2023Koln (W)4 - 0FCR 2001 Duisburg (W)3 - 0L
-
29/10/2022FCR 2001 Duisburg (W)2 - 1Koln (W)0 - 0W
-
04/06/2020FCR 2001 Duisburg (W)1 - 1Koln (W)0 - 0D
-
18/08/2019Koln (W)2 - 1FCR 2001 Duisburg (W)2 - 0L
-
06/05/2018Koln (W)0 - 2FCR 2001 Duisburg (W)0 - 0W
-
12/11/2017FCR 2001 Duisburg (W)0 - 1Koln (W)0 - 0L
-
28/01/2023Koln (W)0 - 1FCR 2001 Duisburg (W)0 - 0W
-
26/01/2019Koln (W)3 - 3FCR 2001 Duisburg (W)3 - 1D
-
07/02/2010Koln (W)0 - 4FCR 2001 Duisburg (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức nữ | 7 | 2 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Đức nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCR 2001 Duisburg (W) vs Koln (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCR 2001 Duisburg (W) (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
FCR 2001 Duisburg (W) (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thắng
Bại: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thua
Thắng: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thắng
Bại: là số trận FCR 2001 Duisburg (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCR 2001 Duisburg (W) và Koln (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen (W) | 13 | 10 | 3 | 0 | 29 | 4 | 25 | 33 | T T H T T T |
2 | VfL Wolfsburg (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 31 | 9 | 22 | 32 | T T T T H T |
3 | Eintracht Frankfurt (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 14 | 10 | 26 | T T T T T B |
4 | Hoffenheim (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 21 | B B T B T H |
5 | Werder Bremen (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 25 | 13 | 12 | 20 | B T B T T H |
6 | Bayer Leverkusen (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 20 | H B T B H T |
7 | SG Essen-Schonebeck (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 15 | 5 | 18 | T B T B B H |
8 | SC Freiburg (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 28 | -12 | 16 | H T B T B H |
9 | Koln (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 27 | -12 | 10 | H B B B B B |
10 | RB Leipzig (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 28 | -14 | 10 | H H B B T H |
11 | Nurnberg (W) | 13 | 2 | 2 | 9 | 8 | 33 | -25 | 8 | B H H T B B |
12 | FCR 2001 Duisburg (W) | 13 | 0 | 3 | 10 | 8 | 37 | -29 | 3 | B B B B B H |
Cập nhật: