Đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln, 19h00 ngày 06/4
Kết quả Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln
Đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln
Phong độ Rot-Weiss Ahlen gần đây
Phong độ Fortuna Koln gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2023-2024: Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 06/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln trước đây
-
14/10/2023Fortuna Koln2 - 0Rot-Weiss Ahlen0 - 0L
-
03/12/2022Fortuna Koln2 - 1Rot-Weiss Ahlen2 - 0L
-
30/07/2022Rot-Weiss Ahlen1 - 1Fortuna Koln0 - 1D
-
31/03/2022Rot-Weiss Ahlen0 - 1Fortuna Koln0 - 1L
-
26/08/2021Fortuna Koln1 - 1Rot-Weiss Ahlen1 - 1D
-
15/04/2021Fortuna Koln1 - 1Rot-Weiss Ahlen1 - 1D
-
17/12/2020Rot-Weiss Ahlen0 - 3Fortuna Koln0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Ahlen vs Fortuna Koln: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Ahlen (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Rot-Weiss Ahlen (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rot-Weiss Ahlen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Ahlen thua
Thắng: là số trận Rot-Weiss Ahlen thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Ahlen thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rot-Weiss Ahlen và Fortuna Koln trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 26 | 19 | 7 | 0 | 60 | 16 | 44 | 64 | T T T H T H |
2 | DJK Vilzing | 27 | 18 | 3 | 6 | 60 | 33 | 27 | 57 | T H B B T B |
3 | TSV Aubstadt | 27 | 15 | 7 | 5 | 44 | 21 | 23 | 52 | H H T B T H |
4 | FV Illertissen | 27 | 14 | 3 | 10 | 49 | 44 | 5 | 45 | T T T T T H |
5 | Turkgucu Munchen | 27 | 13 | 5 | 9 | 41 | 33 | 8 | 44 | B B B H B B |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 26 | 12 | 7 | 7 | 51 | 39 | 12 | 43 | H T T H T B |
7 | Nurnberg (Youth) | 27 | 12 | 4 | 11 | 58 | 48 | 10 | 40 | H T T T B T |
8 | Schweinfurt 05 FC | 27 | 12 | 4 | 11 | 39 | 40 | -1 | 40 | H T B T B B |
9 | Greuther Furth (Youth) | 26 | 12 | 3 | 11 | 44 | 41 | 3 | 39 | T T B T T T |
10 | FC Augsburg II | 27 | 10 | 8 | 9 | 43 | 37 | 6 | 38 | H H T B H H |
11 | Wacker Burghausen | 27 | 11 | 5 | 11 | 39 | 39 | 0 | 38 | H T T H T T |
12 | SpVgg Ansbach | 27 | 9 | 5 | 13 | 37 | 45 | -8 | 32 | B B B B T T |
13 | SpVgg Bayreuth | 27 | 7 | 10 | 10 | 31 | 36 | -5 | 31 | B B H T B B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 27 | 9 | 4 | 14 | 28 | 40 | -12 | 31 | B T B B T B |
15 | SV Schalding Heining | 27 | 7 | 5 | 15 | 31 | 50 | -19 | 26 | H B B B T T |
16 | Eintracht Bamberg | 27 | 5 | 7 | 15 | 23 | 54 | -31 | 22 | H B B H H B |
17 | TSV Buchbach | 26 | 5 | 3 | 18 | 23 | 47 | -24 | 18 | H B T H B T |
18 | FC Memmingen | 27 | 4 | 4 | 19 | 30 | 68 | -38 | 16 | B H H B B B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: