Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 25/1
Kết quả FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart
Nhận định, Soi kèo Mainz 05 vs VfB Stuttgart, 21h30 ngày 25/1
Đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Bundesliga 2024-2025: FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart
-
Giải đấu: BundesligaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart trước đây
-
31/08/2024VfB Stuttgart3 - 3FSV Mainz 052 - 1D
-
11/02/2024VfB Stuttgart3 - 1FSV Mainz 052 - 0L
-
16/09/2023FSV Mainz 051 - 3VfB Stuttgart0 - 0L
-
21/05/2023FSV Mainz 051 - 4VfB Stuttgart1 - 1L
-
21/01/2023VfB Stuttgart1 - 1FSV Mainz 051 - 1D
-
16/04/2022FSV Mainz 050 - 0VfB Stuttgart0 - 0D
-
27/11/2021VfB Stuttgart2 - 1FSV Mainz 051 - 1L
-
30/01/2021VfB Stuttgart2 - 0FSV Mainz 050 - 0L
-
26/09/2020FSV Mainz 051 - 4VfB Stuttgart1 - 1L
-
19/01/2019VfB Stuttgart2 - 3FSV Mainz 050 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Bundesliga | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FSV Mainz 05 vs VfB Stuttgart: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV Mainz 05 (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FSV Mainz 05 (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 thua
Thắng: là số trận FSV Mainz 05 thắng
Bại: là số trận FSV Mainz 05 thua
BXH Vòng Bảng Bundesliga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FSV Mainz 05 và VfB Stuttgart trên Bảng xếp hạng của Bundesliga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Bundesliga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 16 | 42 | 48 | B T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 18 | 11 | 3 | 4 | 42 | 24 | 18 | 36 | H B B T T T |
4 | VfB Stuttgart | 19 | 9 | 5 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T B T T T B |
5 | RB Leipzig | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T B H H |
6 | FSV Mainz 05 | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 23 | 10 | 31 | T T T B B T |
7 | VfL Wolfsburg | 19 | 8 | 4 | 7 | 42 | 34 | 8 | 28 | B B T T B H |
8 | Werder Bremen | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 36 | -3 | 27 | T T B H B H |
9 | SC Freiburg | 19 | 8 | 3 | 8 | 26 | 36 | -10 | 27 | T B T B B B |
10 | Borussia Dortmund | 19 | 7 | 5 | 7 | 34 | 33 | 1 | 26 | H T B B B H |
11 | Augsburg | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 34 | -11 | 25 | B B B T T T |
12 | Borussia Monchengladbach | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 29 | -2 | 24 | H T T B B B |
13 | Union Berlin | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | -8 | 20 | B H B B B T |
14 | St. Pauli | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 21 | -7 | 17 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 18 | 4 | 5 | 9 | 23 | 35 | -12 | 17 | H H B B B T |
16 | Heidenheimer | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 40 | -16 | 14 | B B T H B B |
17 | Holstein Kiel | 19 | 3 | 3 | 13 | 28 | 48 | -20 | 12 | B T B T B H |
18 | VfL Bochum | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 40 | -23 | 10 | B H T B T H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: