Đối đầu Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC, 01h00 ngày 29/3
Kết quả Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC
Đối đầu Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC
Phong độ Rot-Weiss Erfurt gần đây
Phong độ Greifswalder FC gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC trước đây
-
07/10/2023Greifswalder FC1 - 1Rot-Weiss Erfurt0 - 1D
-
16/04/2023Rot-Weiss Erfurt4 - 0Greifswalder FC1 - 0W
-
29/10/2022Greifswalder FC0 - 2Rot-Weiss Erfurt0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rot-Weiss Erfurt vs Greifswalder FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rot-Weiss Erfurt (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Rot-Weiss Erfurt (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rot-Weiss Erfurt thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Erfurt thua
Thắng: là số trận Rot-Weiss Erfurt thắng
Bại: là số trận Rot-Weiss Erfurt thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rot-Weiss Erfurt và Greifswalder FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 24 | 18 | 6 | 0 | 55 | 15 | 40 | 60 | T H T T T H |
2 | DJK Vilzing | 26 | 18 | 3 | 5 | 59 | 31 | 28 | 57 | T T H B B T |
3 | TSV Aubstadt | 25 | 14 | 6 | 5 | 42 | 20 | 22 | 48 | B T H H T B |
4 | Turkgucu Munchen | 25 | 13 | 5 | 7 | 41 | 24 | 17 | 44 | T B B B B H |
5 | FV Illertissen | 26 | 14 | 2 | 10 | 47 | 42 | 5 | 44 | B T T T T T |
6 | Bayern Munchen (Youth) | 24 | 11 | 7 | 6 | 49 | 37 | 12 | 40 | B T H T T H |
7 | Schweinfurt 05 FC | 26 | 12 | 4 | 10 | 39 | 38 | 1 | 40 | B H T B T B |
8 | Nurnberg (Youth) | 25 | 11 | 4 | 10 | 55 | 46 | 9 | 37 | B B H T T T |
9 | FC Augsburg II | 26 | 10 | 7 | 9 | 41 | 35 | 6 | 37 | T H H T B H |
10 | Greuther Furth (Youth) | 25 | 11 | 3 | 11 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T T B T T |
11 | Wacker Burghausen | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 39 | -4 | 35 | H H T T H T |
12 | SpVgg Bayreuth | 26 | 7 | 10 | 9 | 31 | 34 | -3 | 31 | B B B H T B |
13 | Viktoria Aschaffenburg | 26 | 9 | 4 | 13 | 27 | 38 | -11 | 31 | H B T B B T |
14 | SpVgg Ansbach | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H H B B B B |
15 | SV Schalding Heining | 26 | 6 | 5 | 15 | 29 | 49 | -20 | 23 | T H B B B T |
16 | Eintracht Bamberg | 26 | 5 | 7 | 14 | 23 | 50 | -27 | 22 | T H B B H H |
17 | FC Memmingen | 26 | 4 | 4 | 18 | 30 | 67 | -37 | 16 | B B H H B B |
18 | TSV Buchbach | 25 | 4 | 3 | 18 | 21 | 47 | -26 | 15 | B H B T H B |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: