Đối đầu Wuppertaler vs Gutersloh, 19h00 ngày 13/4
Kết quả Wuppertaler vs Gutersloh
Đối đầu Wuppertaler vs Gutersloh
Phong độ Wuppertaler gần đây
Phong độ Gutersloh gần đây
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025: Wuppertaler vs Gutersloh
-
Giải đấu: VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offsMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Gutersloh trước đây
-
21/10/2023Gutersloh1 - 4Wuppertaler1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wuppertaler vs Gutersloh
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Gutersloh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Gutersloh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuppertaler vs Gutersloh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuppertaler (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wuppertaler (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuppertaler thắng
Bại: là số trận Wuppertaler thua
Thắng: là số trận Wuppertaler thắng
Bại: là số trận Wuppertaler thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuppertaler và Gutersloh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wurzburger Kickers | 27 | 20 | 7 | 0 | 61 | 16 | 45 | 67 | T T H T H T |
2 | DJK Vilzing | 28 | 19 | 3 | 6 | 62 | 33 | 29 | 60 | H B B T B T |
3 | TSV Aubstadt | 29 | 15 | 9 | 5 | 46 | 23 | 23 | 54 | T B T H H H |
4 | FV Illertissen | 28 | 14 | 4 | 10 | 50 | 45 | 5 | 46 | T T T T H H |
5 | Bayern Munchen (Youth) | 28 | 12 | 9 | 7 | 53 | 41 | 12 | 45 | T H T B H H |
6 | Turkgucu Munchen | 28 | 13 | 6 | 9 | 44 | 36 | 8 | 45 | B B H B B H |
7 | Nurnberg (Youth) | 28 | 13 | 4 | 11 | 64 | 50 | 14 | 43 | T T T B T T |
8 | Schweinfurt 05 FC | 28 | 12 | 5 | 11 | 42 | 43 | -1 | 41 | T B T B B H |
9 | FC Augsburg II | 28 | 10 | 9 | 9 | 44 | 38 | 6 | 39 | H T B H H H |
10 | Greuther Furth (Youth) | 27 | 12 | 3 | 12 | 44 | 42 | 2 | 39 | T B T T T B |
11 | Wacker Burghausen | 28 | 11 | 5 | 12 | 39 | 40 | -1 | 38 | T T H T T B |
12 | SpVgg Bayreuth | 29 | 9 | 10 | 10 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T B B T T |
13 | SpVgg Ansbach | 28 | 9 | 5 | 14 | 37 | 46 | -9 | 32 | B B B T T B |
14 | Viktoria Aschaffenburg | 29 | 9 | 5 | 15 | 28 | 42 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | SV Schalding Heining | 28 | 7 | 6 | 15 | 32 | 51 | -19 | 27 | B B B T T H |
16 | Eintracht Bamberg | 29 | 5 | 7 | 17 | 26 | 62 | -36 | 22 | B H H B B B |
17 | FC Memmingen | 29 | 5 | 5 | 19 | 31 | 68 | -37 | 20 | H B B B T H |
18 | TSV Buchbach | 27 | 5 | 4 | 18 | 24 | 48 | -24 | 19 | B T H B T H |
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: